- Từ điển Pháp - Việt
Fascicule
|
Danh từ giống đực
Tập (sách)
- Ouvrage publié par fascicules
- tác phẩm xuất bản thành từng tập
- fascicule de mobilisation
- (quân sự) tờ động viên
Xem thêm các từ khác
-
Fascie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thân biến giẹp; cành biến giẹp Danh từ giống cái (thực vật học) thân... -
Fascinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( thủy lợi) sự be rồng cây (vào bờ nước) Danh từ giống đực ( thủy lợi) sự be rồng... -
Fascinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mê hồn, quyến rũ Tính từ Làm mê hồn, quyến rũ Regard fascinant cái nhìn quyến rũ -
Fascinante
Mục lục 1 Xem fascinant Xem fascinant -
Fascinateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người thôi miên, người làm mê hồn, người quyến rũ Tính từ fascinant fascinant... -
Fascination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi miên 1.2 (nghĩa bóng) sự làm mê hồn, sự làm quyến rũ Danh từ giống cái Sự thôi... -
Fascinatrice
Mục lục 1 Xem fascinateur Xem fascinateur -
Fascine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( thủy lợi) rồng cây, bó cành cây Danh từ giống cái ( thủy lợi) rồng cây, bó cành cây -
Fasciner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi miên, làm mê đi 1.2 (nghĩa bóng) làm mê hồn, quyến rũ Ngoại động từ Thôi miên, làm... -
Fascio
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều fasci) 1.1 (chính trị) liên minh (chính trị) hoặc xã hội ở ý Danh từ giống đực... -
Fasciola
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá hai giác Danh từ giống đực (động vật học) sán lá hai giác -
Fascisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiên phát xít Tính từ Thiên phát xít -
Fascisante
Mục lục 1 Xem fascisant Xem fascisant -
Fascisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát xít hóa Danh từ giống cái Sự phát xít hóa -
Fascisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phát xít Danh từ giống đực Chủ nghĩa phát xít -
Fasciste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát xít 1.2 Danh từ 1.3 Phần tử phát xít Tính từ Phát xít Régime fasciste chế độ phát xít Danh từ... -
Faseiller
Mục lục 1 Xem faséyer Xem faséyer -
Fasin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất trét lò (lò rèn) Danh từ giống đực Đất trét lò (lò rèn) -
Faste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng 1.2 Phản nghĩa Simplicité. Danh từ giống đực Vẻ tráng lệ,... -
Fastes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Kỷ yếu 1.2 (sử học) niên biểu Danh từ giống đực số nhiều Kỷ yếu Les fastes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.