Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fascio

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều fasci)

(chính trị) liên minh (chính trị) hoặc xã hội ở ý

Xem thêm các từ khác

  • Fasciola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá hai giác Danh từ giống đực (động vật học) sán lá hai giác
  • Fascisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiên phát xít Tính từ Thiên phát xít
  • Fascisante

    Mục lục 1 Xem fascisant Xem fascisant
  • Fascisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát xít hóa Danh từ giống cái Sự phát xít hóa
  • Fascisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phát xít Danh từ giống đực Chủ nghĩa phát xít
  • Fasciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát xít 1.2 Danh từ 1.3 Phần tử phát xít Tính từ Phát xít Régime fasciste chế độ phát xít Danh từ...
  • Faseiller

    Mục lục 1 Xem faséyer Xem faséyer
  • Fasin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất trét lò (lò rèn) Danh từ giống đực Đất trét lò (lò rèn)
  • Faste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng 1.2 Phản nghĩa Simplicité. Danh từ giống đực Vẻ tráng lệ,...
  • Fastes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Kỷ yếu 1.2 (sử học) niên biểu Danh từ giống đực số nhiều Kỷ yếu Les fastes...
  • Fastidieuse

    Mục lục 1 Xem fastidieux Xem fastidieux
  • Fastidieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chán ngắt Phó từ Chán ngắt
  • Fastidieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán ngắt 1.2 Phản nghĩa Amusant, intéressant. Tính từ Chán ngắt Livre d\'une lecture fastidieuse sách đọc...
  • Fastueuse

    Mục lục 1 Xem fastueux Xem fastueux
  • Fastueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa hoa, tráng lệ Phó từ Xa hoa, tráng lệ Vivre fastueusement sống xa hoa
  • Fastueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa, tráng lệ 1.2 Phản nghĩa Simple, modeste, pauvre. Tính từ Xa hoa, tráng lệ Homme fastueux người xa hoa...
  • Fat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ, hợm mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình 1.4 Phản nghĩa Modeste. Tính...
  • Fatal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) định mệnh, tiền định 1.2 Tất nhiên, không tránh được 1.3 Nguy hại; trí mạng 1.4 Làm khổ người,...
  • Fatale

    Mục lục 1 Xem fatal Xem fatal
  • Fatalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tất nhiên, không tránh được Phó từ Tất nhiên, không tránh được Ceci devait fatalement arriver việc này...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top