Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fatalité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính tiền định
định mệnh, số mệnh
La fatalité inexorable
định mệnh khắc nghiệt
Việc tất nhiên, việc không tránh được
Tai ương, điều rủi ro
Victimes de la fatalité
nạn nhân của tai ương

Xem thêm các từ khác

  • Fate

    Mục lục 1 Xem fat Xem fat
  • Fatidique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo triệu 1.2 Tiền định, thiên định Tính từ Báo triệu Le vol fatidique des oiseaux cánh chim báo triệu...
  • Fatidiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tiền định, thiên định Phó từ Tiền định, thiên định
  • Fatigant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mệt nhọc 1.2 Làm cho chán ngán 1.3 Phản nghĩa Reposant. Aisé, facile. Agréable Tính từ Làm mệt nhọc...
  • Fatigante

    Mục lục 1 Xem fatigant Xem fatigant
  • Fatigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mệt nhọc, sự mệt mỏi; nỗi mệt nhọc 1.2 (kỹ thuật) sự mỏi; độ mỏi 1.3 Phản...
  • Fatiguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mệt, làm mỏi 1.2 Quấy rầy, làm chán ngán 1.3 (nông nghiệp) làm kiệt 2 Nội động từ...
  • Fatras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ lộn xộn Danh từ giống đực Mớ lộn xộn Fatras de papiers mớ giấy lộn xộn Un fatras...
  • Fatrasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bài thơ chắp; lối thơ chắp Danh từ giống cái (sử học) bài thơ chắp; lối thơ...
  • Fatum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) định mệnh, số mệnh Danh từ giống đực (văn học) định mệnh, số mệnh
  • Fau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hêtre hêtre
  • Fauber

    Mục lục 1 Xem faubert Xem faubert
  • Fauberder

    Mục lục 1 Ngoại động từ như fauberter Ngoại động từ như fauberter
  • Faubert

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (hàng hải) chổi lau khô sàn Nghĩa faubert faubert Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Fauberter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) lau khô, quét khô (sàn tàu) Ngoại động từ (hàng hải) lau khô, quét khô (sàn tàu)
  • Faubourg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngoại ô, ngoại thành 1.2 Phản nghĩa Centre. Danh từ giống đực Ngoại ô, ngoại thành Les...
  • Faubourien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem faubourg 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Dân ngoại ô, dân ngoại thành Tính từ Xem faubourg Accent faubourien...
  • Faubourienne

    Mục lục 1 Xem faubourien Xem faubourien
  • Faucard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hái cán dài (để cắt cỏ dưới nước) Danh từ giống đực Hái cán dài (để cắt cỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top