Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fatigue

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự mệt nhọc, sự mệt mỏi; nỗi mệt nhọc
Résister à la fatigue
chống lại sự mệt mỏi
(kỹ thuật) sự mỏi; độ mỏi
Fatigue mécanique
độ mỏi cơ học
Fatigue élastique
độ mỏi đàn hồi
Fatigue oculaire
độ mỏi mắt
Fatigue sous corrosion
độ mỏi do ăn mòn
Phản nghĩa Détente, repos; délassement.

Xem thêm các từ khác

  • Fatiguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mệt, làm mỏi 1.2 Quấy rầy, làm chán ngán 1.3 (nông nghiệp) làm kiệt 2 Nội động từ...
  • Fatras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ lộn xộn Danh từ giống đực Mớ lộn xộn Fatras de papiers mớ giấy lộn xộn Un fatras...
  • Fatrasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bài thơ chắp; lối thơ chắp Danh từ giống cái (sử học) bài thơ chắp; lối thơ...
  • Fatum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) định mệnh, số mệnh Danh từ giống đực (văn học) định mệnh, số mệnh
  • Fau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hêtre hêtre
  • Fauber

    Mục lục 1 Xem faubert Xem faubert
  • Fauberder

    Mục lục 1 Ngoại động từ như fauberter Ngoại động từ như fauberter
  • Faubert

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (hàng hải) chổi lau khô sàn Nghĩa faubert faubert Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Fauberter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) lau khô, quét khô (sàn tàu) Ngoại động từ (hàng hải) lau khô, quét khô (sàn tàu)
  • Faubourg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngoại ô, ngoại thành 1.2 Phản nghĩa Centre. Danh từ giống đực Ngoại ô, ngoại thành Les...
  • Faubourien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem faubourg 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Dân ngoại ô, dân ngoại thành Tính từ Xem faubourg Accent faubourien...
  • Faubourienne

    Mục lục 1 Xem faubourien Xem faubourien
  • Faucard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hái cán dài (để cắt cỏ dưới nước) Danh từ giống đực Hái cán dài (để cắt cỏ...
  • Faucardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt cỏ bằng hái cán dài Danh từ giống đực Sự cắt cỏ bằng hái cán dài
  • Faucardement

    Mục lục 1 Xem faucardage Xem faucardage
  • Faucardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắt cỏ bằng hái cán dài 1.2 Thuyền cắt cỏ (bằng hái máy cán dài) Danh từ giống...
  • Faucardeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cắt cỏ dưới nước Danh từ giống cái Máy cắt cỏ dưới nước
  • Fauchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 (quân sự) lối bắn quét Danh từ giống đực Sự cắt cỏ (quân sự) lối...
  • Fauchailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Mùa cắt cỏ Danh từ giống cái số nhiều Mùa cắt cỏ
  • Fauchaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 Mùa cắt cỏ, thời vụ cắt cỏ Danh từ giống cái Sự cắt cỏ Mùa cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top