Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fauder

Mục lục

Ngoại động từ

Gập đôi (tấm vải) theo chiều dài

Xem thêm các từ khác

  • Faufil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ lược Danh từ giống đực Chỉ lược
  • Faufilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khâu lược Danh từ giống đực Sự khâu lược
  • Faufiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu lược Ngoại động từ Khâu lược
  • Faufilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khâu lược 1.2 Đường khâu lược Danh từ giống cái Sự khâu lược Đường khâu lược
  • Faujasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faujazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faujazit
  • Faultrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fautrage fautrage
  • Faune

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần đồng nội Danh từ giống đực Thần đồng nội
  • Faunesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem faune Tính từ Xem faune Visage faunesque bộ mặt thần đồng nội
  • Faunesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ thần đồng đội Danh từ giống cái Nữ thần đồng đội
  • Faunique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem faune I Tính từ Xem faune I Les grandes régions fauniques du globe các vùng hệ đồng vật lớn trên địa...
  • Faussaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ làm giả, kẻ giả mạo 1.2 Kẻ dối trá Danh từ Kẻ làm giả, kẻ giả mạo Kẻ dối trá
  • Fausse

    Mục lục 1 Xem faux Xem faux
  • Fausse-couche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (y học) sự sẩy thai Danh từ giống cái (y học) sự sẩy thai
  • Faussement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sai, oan 1.2 Giả tạo 1.3 Phản nghĩa Droitement, réellement, véritablement. Phó từ Sai, oan Être faussement accusé...
  • Fausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sai đi 1.2 Làm vênh, làm méo 1.3 Xuyên tạc 1.4 Làm sai lệch 1.5 Phản nghĩa Redresser, rétablir....
  • Fausset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giọng kim 1.2 Phản nghĩa Basse. Danh từ giống đực Giọng kim Phản nghĩa Basse.
  • Fausseté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất sai, tính chất không đúng 1.2 Tính dối trá, tính giả dối 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Faut

    Mục lục 1 Xem falloir Xem falloir
  • Faute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗi 1.2 Phản nghĩa Abondance, excès, quantité. Bienfait, mérite. Exactitude; correction. Danh từ giống...
  • Fauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bị quyến rũ (phụ nữ) Nội động từ (thân mật) bị quyến rũ (phụ nữ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top