Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fausser

Mục lục

Ngoại động từ

Làm sai đi
Fausser la réalité
làm sai sự thực vật học đi
Làm vênh, làm méo
Fausser une règle
làm vênh cái thước
Xuyên tạc
Fausser le sens de la loi
xuyên tạc ý nghĩa luật pháp
Làm sai lệch
Fausser le jugement
làm sai lệch sự phán đoán
fausser compagnie xem compagnie
compagnie
Phản nghĩa Redresser, rétablir.

Xem thêm các từ khác

  • Fausset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giọng kim 1.2 Phản nghĩa Basse. Danh từ giống đực Giọng kim Phản nghĩa Basse.
  • Fausseté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất sai, tính chất không đúng 1.2 Tính dối trá, tính giả dối 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Faut

    Mục lục 1 Xem falloir Xem falloir
  • Faute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗi 1.2 Phản nghĩa Abondance, excès, quantité. Bienfait, mérite. Exactitude; correction. Danh từ giống...
  • Fauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bị quyến rũ (phụ nữ) Nội động từ (thân mật) bị quyến rũ (phụ nữ)
  • Fauteuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế bành Danh từ giống đực Ghế bành arriver comme dans un fauteuil (thể dục thể thao) về...
  • Fauteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xúi giục 1.2 Tính từ 1.3 Xúi giục Danh từ giống đực Kẻ xúi giục Les fauteur de troubles...
  • Fautif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lỗi, mắc lỗi 1.2 Nhiều lỗi, sai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ mắc lỗi 1.5 Phản nghĩa Innocent....
  • Fautive

    Mục lục 1 Xem fautif Xem fautif
  • Fautivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vì có lỗi Phó từ Vì có lỗi
  • Fautrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Droit de fautrage (sử học) tô đồng cỏ
  • Fautre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực faucre faucre
  • Fauve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có màu) vàng hung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu vàng hung 1.4 Ác thú (như) hổ, sư tử... Tính từ (có...
  • Fauveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bò da vàng hung Danh từ giống đực Bò da vàng hung
  • Fauverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng nuôi ác thú 1.2 Khu nuôi ác thú (trong vườn thú) Danh từ giống cái Chuồng nuôi ác...
  • Fauvette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fauvette 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) chim chích Bản mẫu:Fauvette Danh từ giống cái (động...
  • Fauvisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) trường phái fôvit Danh từ giống đực (hội họa) trường phái fôvit
  • Faux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả, dối trá 1.2 Sai, lệch lạc 1.3 Hão 1.4 Dở dang, trái cựa 1.5 Lạc điệu 1.6 Phản nghĩa Vrai. Réel,...
  • Faux-bourdon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòa âm thánh ca Danh từ giống đực Hòa âm thánh ca
  • Faux-filet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thăn chuột Danh từ giống đực Thăn chuột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top