Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Faut

Mục lục

Xem falloir

Xem thêm các từ khác

  • Faute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗi 1.2 Phản nghĩa Abondance, excès, quantité. Bienfait, mérite. Exactitude; correction. Danh từ giống...
  • Fauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bị quyến rũ (phụ nữ) Nội động từ (thân mật) bị quyến rũ (phụ nữ)
  • Fauteuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế bành Danh từ giống đực Ghế bành arriver comme dans un fauteuil (thể dục thể thao) về...
  • Fauteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xúi giục 1.2 Tính từ 1.3 Xúi giục Danh từ giống đực Kẻ xúi giục Les fauteur de troubles...
  • Fautif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lỗi, mắc lỗi 1.2 Nhiều lỗi, sai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ mắc lỗi 1.5 Phản nghĩa Innocent....
  • Fautive

    Mục lục 1 Xem fautif Xem fautif
  • Fautivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vì có lỗi Phó từ Vì có lỗi
  • Fautrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Droit de fautrage (sử học) tô đồng cỏ
  • Fautre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực faucre faucre
  • Fauve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có màu) vàng hung 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu vàng hung 1.4 Ác thú (như) hổ, sư tử... Tính từ (có...
  • Fauveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bò da vàng hung Danh từ giống đực Bò da vàng hung
  • Fauverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng nuôi ác thú 1.2 Khu nuôi ác thú (trong vườn thú) Danh từ giống cái Chuồng nuôi ác...
  • Fauvette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fauvette 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) chim chích Bản mẫu:Fauvette Danh từ giống cái (động...
  • Fauvisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) trường phái fôvit Danh từ giống đực (hội họa) trường phái fôvit
  • Faux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả, dối trá 1.2 Sai, lệch lạc 1.3 Hão 1.4 Dở dang, trái cựa 1.5 Lạc điệu 1.6 Phản nghĩa Vrai. Réel,...
  • Faux-bourdon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòa âm thánh ca Danh từ giống đực Hòa âm thánh ca
  • Faux-filet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thăn chuột Danh từ giống đực Thăn chuột
  • Faux-fuyant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối tránh né, lối thoái thác Danh từ giống đực Lối tránh né, lối thoái thác
  • Faux-monnayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ làm bạc giả Danh từ giống đực Kẻ làm bạc giả
  • Faux-semblant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cớ giả dối; mẹo Danh từ giống đực Cớ giả dối; mẹo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top