Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Faux

Mục lục

Tính từ

Giả, dối trá
Fausse monnaie
tiền giả
Bijoux faux
đồ nữ trang giả
Fausse alarme
báo động giả
Un faux savant
nhà thông thái giả
Un homme faux
một người dối trá
Sai, lệch lạc
Calcul faux
sự tính toán sai
Jugement faux
sự phán đoán sai
Un faux rapport
bản báo cáo sai
Hão
Fausse joie
vui hão
Fausse crainte
sợ hão
Dở dang, trái cựa
Situation fausse
tình thế trái cựa
Lạc điệu
Note fausse
nốt lạc điệu
à faux
sai, không đúng
Accuser quelqu''un à faux
�� buộc tội ai không đúng
Phản nghĩa Vrai. Réel, véritable; avéré, certain, historique; authentique. Sincère, franc. Juste; correct, exact

Phó từ

Lạc điệu
Chanter faux
hát lạc điệu
Danh từ giống đực
Cái giả
Cái sai
Sự giả mạo
Đồ giả

Xem thêm các từ khác

  • Faux-bourdon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòa âm thánh ca Danh từ giống đực Hòa âm thánh ca
  • Faux-filet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thăn chuột Danh từ giống đực Thăn chuột
  • Faux-fuyant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối tránh né, lối thoái thác Danh từ giống đực Lối tránh né, lối thoái thác
  • Faux-monnayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ làm bạc giả Danh từ giống đực Kẻ làm bạc giả
  • Faux-semblant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cớ giả dối; mẹo Danh từ giống đực Cớ giả dối; mẹo
  • Favelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả thể túi, bào quả Danh từ giống cái (thực vật học) quả thể túi,...
  • Faverole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái féverole féverole
  • Faveur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếu cố, sự che chở 1.2 Ân huệ, đặc ân 1.3 Sự quý mến, sự ưa chuộng; uy tín 1.4...
  • Faveux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ favus favus
  • Favique

    Mục lục 1 Xem faveux Xem faveux
  • Favisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fabisme fabisme
  • Favorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận, tán thành, tán thưởng 1.2 Thuận lợi 1.3 Phản nghĩa Défavorable; contraire, hostile, fâcheux. Tính...
  • Favorablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thuận, thuận lợi 1.2 Phản nghĩa Défavorablement. Phó từ Thuận, thuận lợi Phản nghĩa Défavorablement.
  • Favori

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được ưa thích, được yêu quí 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được ưa thích, người được yêu...
  • Favoris

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ưu đãi 1.2 Giúp cho, làm cho dễ dàng 2 Phản nghĩa 2.1 Défavoriser Contrarier empêcher entraver [[]]...
  • Favoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ưu đãi 1.2 Giúp cho, làm cho dễ dàng 1.3 Phản nghĩa Défavoriser. Contrarier, empêcher, entraver. Ngoại...
  • Favorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ái phi (của vua) Danh từ giống cái Ái phi (của vua)
  • Favoritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tệ thiên vị, thói tư vị Danh từ giống đực Tệ thiên vị, thói tư vị
  • Favus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh chốc đầu, bệnh favut Danh từ giống đực (y học) bệnh chốc đầu, bệnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top