- Từ điển Pháp - Việt
Faux-fuyant
|
Danh từ giống đực
Lối tránh né, lối thoái thác
Xem thêm các từ khác
-
Faux-monnayeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ làm bạc giả Danh từ giống đực Kẻ làm bạc giả -
Faux-semblant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cớ giả dối; mẹo Danh từ giống đực Cớ giả dối; mẹo -
Favelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả thể túi, bào quả Danh từ giống cái (thực vật học) quả thể túi,... -
Faverole
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái féverole féverole -
Faveur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếu cố, sự che chở 1.2 Ân huệ, đặc ân 1.3 Sự quý mến, sự ưa chuộng; uy tín 1.4... -
Faveux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ favus favus -
Favique
Mục lục 1 Xem faveux Xem faveux -
Favisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fabisme fabisme -
Favorable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận, tán thành, tán thưởng 1.2 Thuận lợi 1.3 Phản nghĩa Défavorable; contraire, hostile, fâcheux. Tính... -
Favorablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thuận, thuận lợi 1.2 Phản nghĩa Défavorablement. Phó từ Thuận, thuận lợi Phản nghĩa Défavorablement. -
Favori
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được ưa thích, được yêu quí 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được ưa thích, người được yêu... -
Favoris
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ưu đãi 1.2 Giúp cho, làm cho dễ dàng 2 Phản nghĩa 2.1 Défavoriser Contrarier empêcher entraver [[]]... -
Favoriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ưu đãi 1.2 Giúp cho, làm cho dễ dàng 1.3 Phản nghĩa Défavoriser. Contrarier, empêcher, entraver. Ngoại... -
Favorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ái phi (của vua) Danh từ giống cái Ái phi (của vua) -
Favoritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tệ thiên vị, thói tư vị Danh từ giống đực Tệ thiên vị, thói tư vị -
Favus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh chốc đầu, bệnh favut Danh từ giống đực (y học) bệnh chốc đầu, bệnh... -
Fayalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faialit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faialit -
Fayard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hêtre hêtre -
Fayot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) hạt đỗ khô 1.2 (quân sự, lóng) hạ sĩ quan đăng lại; quân nhân hăng hái 1.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.