Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Favorisé

Xem thêm các từ khác

  • Favorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ái phi (của vua) Danh từ giống cái Ái phi (của vua)
  • Favoritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tệ thiên vị, thói tư vị Danh từ giống đực Tệ thiên vị, thói tư vị
  • Favus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh chốc đầu, bệnh favut Danh từ giống đực (y học) bệnh chốc đầu, bệnh...
  • Fayalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faialit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faialit
  • Fayard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hêtre hêtre
  • Fayot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) hạt đỗ khô 1.2 (quân sự, lóng) hạ sĩ quan đăng lại; quân nhân hăng hái 1.3...
  • Fayotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây so đũa Danh từ giống đực (thực vật học) cây so đũa
  • Fayottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, lóng) sự hăng hái Danh từ giống đực (quân sự, lóng) sự hăng hái
  • Fayotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (quân sự, lóng) hăng hái Nội động từ (quân sự, lóng) hăng hái
  • Fazenda

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấp lớn (ở Bra-xin) Danh từ giống cái Ấp lớn (ở Bra-xin)
  • Façonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo thành hình, tạc thành hình 1.2 Gia công 1.3 (nông nghiệp) cày bừa 1.4 (nghĩa bóng) Đào luyện,...
  • Fe

    Mục lục 1 ( hóa học) sắt (ký hiệu) ( hóa học) sắt (ký hiệu)
  • Februalia

    Mục lục 1 Xem fébruales Xem fébruales
  • Fedayin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Du kích Pa-le-xtin Danh từ giống đực không đổi Du kích Pa-le-xtin
  • Feed-back

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Phản liên (điều khiển học) Danh từ giống đực không đổi Phản liên (điều...
  • Feeder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fiđe Danh từ giống đực (kỹ thuật) fiđe
  • Feignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) lười biếng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) đồ lười 1.4 Phản nghĩa B‰cheur,...
  • Feignante

    Mục lục 1 Xem feignant Xem feignant
  • Feindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vờ, giả đò 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bịa ra, bịa đặt ra Ngoại động từ Vờ, giả đò Feindre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top