Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Feinteuse

Mục lục

Xem feinteur

Xem thêm các từ khác

  • Feintise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giả vờ; thói giả vờ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự giả...
  • Feldspath

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) fenspat Danh từ giống đực (khoáng vật học) fenspat
  • Feldspathiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) dạng fenspat Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng fenspat
  • Feldspathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa fenspat Tính từ (khoáng vật học) chứa fenspat
  • Feldspathisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự fenspat hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự fenspat hóa
  • Feldwebel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thượng sĩ, quản ( Đức) Danh từ giống đực Thượng sĩ, quản ( Đức)
  • Fellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghĩa quân ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Nghĩa quân ( Bắc Phi)
  • Fellagha

    Mục lục 1 Xem fellage Xem fellage
  • Fellah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông dân ( Ai Cập, Bắc Phi) Danh từ giống đực Nông dân ( Ai Cập, Bắc Phi)
  • Felle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fêle fêle
  • Felouque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Felouques 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thuyền buồm nhẹ (ở Địa Trung Hải) Bản mẫu:Felouques Danh từ giống...
  • Felsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fenxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fenxit
  • Felsodacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fenxođaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fenxođaxit
  • Femelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cái 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Con (vật) cái 1.4 (thân mật, nghĩa xấu) đàn bà, con mụ Tính từ Cái Souris...
  • Femme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn bà, phụ nữ; nữ giới 1.2 Vợ 1.3 Bà, con gái đến thì 1.4 Người hầu gái 2 Tính từ...
  • Femmelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người (đàn bà) yếu đuối sợ sệt 1.2 Người (đàn ông) nhu nhược 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Fenaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 Mùa cắt cỏ Danh từ giống cái Sự cắt cỏ Mùa cắt cỏ
  • Fenasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rác chuồng cỏ Danh từ giống cái Rác chuồng cỏ
  • Fenchol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fenchola Danh từ giống đực ( hóa học) fenchola
  • Fenchone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fenchon Danh từ giống cái ( hóa học) fenchon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top