Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fellah

Mục lục

Danh từ giống đực

Nông dân ( Ai Cập, Bắc Phi)

Xem thêm các từ khác

  • Felle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fêle fêle
  • Felouque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Felouques 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thuyền buồm nhẹ (ở Địa Trung Hải) Bản mẫu:Felouques Danh từ giống...
  • Felsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fenxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fenxit
  • Felsodacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fenxođaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fenxođaxit
  • Femelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cái 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Con (vật) cái 1.4 (thân mật, nghĩa xấu) đàn bà, con mụ Tính từ Cái Souris...
  • Femme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn bà, phụ nữ; nữ giới 1.2 Vợ 1.3 Bà, con gái đến thì 1.4 Người hầu gái 2 Tính từ...
  • Femmelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người (đàn bà) yếu đuối sợ sệt 1.2 Người (đàn ông) nhu nhược 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Fenaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 Mùa cắt cỏ Danh từ giống cái Sự cắt cỏ Mùa cắt cỏ
  • Fenasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rác chuồng cỏ Danh từ giống cái Rác chuồng cỏ
  • Fenchol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fenchola Danh từ giống đực ( hóa học) fenchola
  • Fenchone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fenchon Danh từ giống cái ( hóa học) fenchon
  • Fendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chẻ Danh từ giống đực Sự chẻ Fendage du bois sự chẻ củi
  • Fendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nho făng đăng; rượu vang făng đăng ( Thụy Sĩ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhát chém xuống (đấu...
  • Fenderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xẻ (gỗ, sắt) 1.2 Máy xẻ 1.3 Nơi xẻ Danh từ giống cái Sự xẻ (gỗ, sắt) Máy xẻ Nơi...
  • Fendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xẻ (đá bảng, gỗ...) Danh từ giống đực Thợ xẻ (đá bảng, gỗ...)
  • Fendeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chẻ (củi, sợi đan lát...) Danh từ giống cái Máy chẻ (củi, sợi đan lát...)
  • Fendillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nứt, sự rạn Danh từ giống đực Sự nứt, sự rạn
  • Fendiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ, làm rạn Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ, làm rạn
  • Fendis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm đá bảng mộc (chưa chuốt) Danh từ giống đực Tấm đá bảng mộc (chưa chuốt)
  • Fendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao chẻ, lưỡi chẻ Danh từ giống đực Dao chẻ, lưỡi chẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top