Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Femelle

Mục lục

Tính từ

Cái
Souris femelle
chuột nhắt cái
Fleur femelle
hoa cái
Un démon femelle
(thân, nghĩa xấu) một con quỷ cái
Tuyau femelle
(kỹ thuật) ống cái
Danh từ giống cái
Con (vật) cái
(thân mật, nghĩa xấu) đàn bà, con mụ

Xem thêm các từ khác

  • Femme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn bà, phụ nữ; nữ giới 1.2 Vợ 1.3 Bà, con gái đến thì 1.4 Người hầu gái 2 Tính từ...
  • Femmelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người (đàn bà) yếu đuối sợ sệt 1.2 Người (đàn ông) nhu nhược 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Fenaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 Mùa cắt cỏ Danh từ giống cái Sự cắt cỏ Mùa cắt cỏ
  • Fenasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rác chuồng cỏ Danh từ giống cái Rác chuồng cỏ
  • Fenchol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fenchola Danh từ giống đực ( hóa học) fenchola
  • Fenchone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fenchon Danh từ giống cái ( hóa học) fenchon
  • Fendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chẻ Danh từ giống đực Sự chẻ Fendage du bois sự chẻ củi
  • Fendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nho făng đăng; rượu vang făng đăng ( Thụy Sĩ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhát chém xuống (đấu...
  • Fenderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xẻ (gỗ, sắt) 1.2 Máy xẻ 1.3 Nơi xẻ Danh từ giống cái Sự xẻ (gỗ, sắt) Máy xẻ Nơi...
  • Fendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xẻ (đá bảng, gỗ...) Danh từ giống đực Thợ xẻ (đá bảng, gỗ...)
  • Fendeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chẻ (củi, sợi đan lát...) Danh từ giống cái Máy chẻ (củi, sợi đan lát...)
  • Fendillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nứt, sự rạn Danh từ giống đực Sự nứt, sự rạn
  • Fendiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ, làm rạn Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ, làm rạn
  • Fendis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm đá bảng mộc (chưa chuốt) Danh từ giống đực Tấm đá bảng mộc (chưa chuốt)
  • Fendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao chẻ, lưỡi chẻ Danh từ giống đực Dao chẻ, lưỡi chẻ
  • Fendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ 1.2 Làm nứt, làm nẻ 1.3 Rẽ Ngoại động từ Chẻ Fendre du bois chẻ củi Làm nứt, làm...
  • Fendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chẻ 1.2 Xẻ 1.3 Nứt, rạn 1.4 Rộng ra Tính từ Chẻ Du bois fendu củi đã chẻ Xẻ Jupe fendue derrière váy...
  • Fendue

    Mục lục 1 Xem fendu Xem fendu
  • Fenestrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) các cửa sổ (trong nhà) 1.2 (kiến trúc) cách phân bố cửa sổ Danh từ giống...
  • Fenestration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lỗ trống, lỗ 1.2 (y học) thủ thuật tạo cửa sổ Danh từ giống cái (kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top