Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Femme

Mục lục

Danh từ giống cái

Đàn bà, phụ nữ; nữ giới
Les femmes et les hommes
đàn bà và đàn ông
L'émancipation de la femme
sự giải phóng phụ nữ
Femme de lettres
nữ văn sĩ
Vợ
Il est venu avec sa femme
anh ta đến cùng với vợ
Prendre femme
lấy vợ
Bà, con gái đến thì
La voilà bientôt femme
cô ta sắp đến thì rồi
Người hầu gái
La dame entourée de ses femmes
phu nhân với những người hầu gái xung quanh
Femme de chambre
người hầu gái
Femme de ménage
chị giúp việc trong nhà
bonne femme
(từ cũ, nghĩa cũ) bà đứng tuổi

Tính từ

Có nữ tính
Une femme vraiment femme
một người đàn bà có nữ tính rõ rệt

Xem thêm các từ khác

  • Femmelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người (đàn bà) yếu đuối sợ sệt 1.2 Người (đàn ông) nhu nhược 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Fenaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 Mùa cắt cỏ Danh từ giống cái Sự cắt cỏ Mùa cắt cỏ
  • Fenasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rác chuồng cỏ Danh từ giống cái Rác chuồng cỏ
  • Fenchol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fenchola Danh từ giống đực ( hóa học) fenchola
  • Fenchone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fenchon Danh từ giống cái ( hóa học) fenchon
  • Fendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chẻ Danh từ giống đực Sự chẻ Fendage du bois sự chẻ củi
  • Fendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nho făng đăng; rượu vang făng đăng ( Thụy Sĩ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhát chém xuống (đấu...
  • Fenderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xẻ (gỗ, sắt) 1.2 Máy xẻ 1.3 Nơi xẻ Danh từ giống cái Sự xẻ (gỗ, sắt) Máy xẻ Nơi...
  • Fendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xẻ (đá bảng, gỗ...) Danh từ giống đực Thợ xẻ (đá bảng, gỗ...)
  • Fendeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chẻ (củi, sợi đan lát...) Danh từ giống cái Máy chẻ (củi, sợi đan lát...)
  • Fendillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nứt, sự rạn Danh từ giống đực Sự nứt, sự rạn
  • Fendiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ, làm rạn Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ, làm rạn
  • Fendis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm đá bảng mộc (chưa chuốt) Danh từ giống đực Tấm đá bảng mộc (chưa chuốt)
  • Fendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao chẻ, lưỡi chẻ Danh từ giống đực Dao chẻ, lưỡi chẻ
  • Fendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ 1.2 Làm nứt, làm nẻ 1.3 Rẽ Ngoại động từ Chẻ Fendre du bois chẻ củi Làm nứt, làm...
  • Fendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chẻ 1.2 Xẻ 1.3 Nứt, rạn 1.4 Rộng ra Tính từ Chẻ Du bois fendu củi đã chẻ Xẻ Jupe fendue derrière váy...
  • Fendue

    Mục lục 1 Xem fendu Xem fendu
  • Fenestrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) các cửa sổ (trong nhà) 1.2 (kiến trúc) cách phân bố cửa sổ Danh từ giống...
  • Fenestration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lỗ trống, lỗ 1.2 (y học) thủ thuật tạo cửa sổ Danh từ giống cái (kiến...
  • Fenestrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cửa sổ nhỏ Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top