- Từ điển Pháp - Việt
Fenderie
|
Danh từ giống cái
Sự xẻ (gỗ, sắt)
Máy xẻ
Nơi xẻ
Xem thêm các từ khác
-
Fendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xẻ (đá bảng, gỗ...) Danh từ giống đực Thợ xẻ (đá bảng, gỗ...) -
Fendeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chẻ (củi, sợi đan lát...) Danh từ giống cái Máy chẻ (củi, sợi đan lát...) -
Fendillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nứt, sự rạn Danh từ giống đực Sự nứt, sự rạn -
Fendiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ, làm rạn Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ, làm rạn -
Fendis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm đá bảng mộc (chưa chuốt) Danh từ giống đực Tấm đá bảng mộc (chưa chuốt) -
Fendoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao chẻ, lưỡi chẻ Danh từ giống đực Dao chẻ, lưỡi chẻ -
Fendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ 1.2 Làm nứt, làm nẻ 1.3 Rẽ Ngoại động từ Chẻ Fendre du bois chẻ củi Làm nứt, làm... -
Fendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chẻ 1.2 Xẻ 1.3 Nứt, rạn 1.4 Rộng ra Tính từ Chẻ Du bois fendu củi đã chẻ Xẻ Jupe fendue derrière váy... -
Fendue
Mục lục 1 Xem fendu Xem fendu -
Fenestrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) các cửa sổ (trong nhà) 1.2 (kiến trúc) cách phân bố cửa sổ Danh từ giống... -
Fenestration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lỗ trống, lỗ 1.2 (y học) thủ thuật tạo cửa sổ Danh từ giống cái (kiến... -
Fenestrelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cửa sổ nhỏ Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cửa... -
Fenian
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fénianisme fénianisme -
Feniane
Mục lục 1 Xem fenian Xem fenian -
Fenier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đụn cỏ khô Danh từ giống đực (tiếng địa phương) đụn cỏ khô -
Fenil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vựa (chứa) cỏ khô, chuồng cỏ Danh từ giống đực Vựa (chứa) cỏ khô, chuồng cỏ -
Fennec
Mục lục 1 Bản mẫu:Fennec 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cáo cát Bản mẫu:Fennec Danh từ giống đực (động... -
Fenouil
Mục lục 1 Bản mẫu:Fenouil 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây thìa là bẹ Bản mẫu:Fenouil Danh từ giống đực... -
Fenouillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực -
Fenouillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Táo thìa là (thứ táo quả nhỏ có vị thìa là) Danh từ giống cái Táo thìa là (thứ táo quả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.