Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Feniane

Mục lục

Xem fenian

Xem thêm các từ khác

  • Fenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đụn cỏ khô Danh từ giống đực (tiếng địa phương) đụn cỏ khô
  • Fenil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vựa (chứa) cỏ khô, chuồng cỏ Danh từ giống đực Vựa (chứa) cỏ khô, chuồng cỏ
  • Fennec

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fennec 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cáo cát Bản mẫu:Fennec Danh từ giống đực (động...
  • Fenouil

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fenouil 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây thìa là bẹ Bản mẫu:Fenouil Danh từ giống đực...
  • Fenouillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực
  • Fenouillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Táo thìa là (thứ táo quả nhỏ có vị thìa là) Danh từ giống cái Táo thìa là (thứ táo quả...
  • Fente

    Mục lục 1 Khe 1.1 Chỗ xẻ 1.2 Sự dấn chân trước lên xa (đấu kiếm) Khe Fente de la porte khe cửa Fente branchiale (động vật...
  • Fenton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fanton fanton
  • Fenugrec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ lô ba Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồ lô ba
  • Fer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắt 1.2 Mũi sắt 1.3 Thanh sắt 1.4 Bàn (chỉ một số vật bằng sắt) 1.5 Sắt móng (để đóng...
  • Fer-blanc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắt tây Danh từ giống đực Sắt tây
  • Feralia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) lễ âm hồn (cổ La Mã) Danh từ giống đực số nhiều (sử học) lễ...
  • Ferblanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ sắt tây 1.2 Nghề buôn đồ sắt tây 1.3 Cửa hàng đồ sắt tây 1.4 Đồ sắt...
  • Ferblantier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sắt tây 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Thợ sắt tây Tính từ Ouvrier ferblantier thợ...
  • Ferghanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecganit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecganit
  • Fergusonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecguxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecguxonit
  • Ferlage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự cuốn buồm Danh từ giống đực (hàng hải) sự cuốn buồm
  • Ferler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cuốn (buồm) 1.2 Phản nghĩa Déployer. Ngoại động từ (hàng hải) cuốn (buồm) Phản...
  • Fermage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho lĩnh canh 1.2 Tiền lĩnh canh Danh từ giống đực Sự cho lĩnh canh Tiền lĩnh canh
  • Fermail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái móc, cái khuy cài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái móc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top