Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ferme

Mục lục

Tính từ

Chắc, rắn chắc
Chair ferme
thịt chắc
Terrain ferme
đất rắn chắc
Vững
Ce bébé est déjà ferme sur ses jambes
em bé này đứng đã vững
Quả quyết, rắn rỏi
Ton ferme
giọng quả quyết
Style ferme
lời văn học rắn rỏi
Kiên quyết, cương quyết
Être ferme dans ses résolutions
cương quyết trong các quyết định của mình
Soyez fermes avec vos enfants
hãy cương quyết đối với các cháu
Đứng giá, vững giá
Le coton est ferme
hàng bông đứng giá
Đứt, đoạn (việc mua bán)
Vente ferme
sự bán đoạn
de pied ferme
không lùi bước; cương nghị
terre ferme
đất liền, lục địa
Phản nghĩa Flasque, mou, souple, fluctuant, chancelant, vacillant, hésitant, faible

Phó từ

Vững, chắc
Clou qui tient ferme
đinh đóng chắc
Quả quyết, rắn rỏi
Parler ferme
nói quả quyết rắn rỏi
Nhiều, dữ
Discuter ferme
tranh cãi dữ

Thán từ

(từ cũ, nghĩa cũ) cố lên
Allons! ferme!
Nào cố lên!
Danh từ giống cái
Hợp đồng cho lĩnh canh
Ruộng đất lĩnh canh, trang trại
Sự trưng thuế, sự thầu thuế

Xem thêm các từ khác

  • Ferme-porte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lò xo đóng cửa Danh từ giống đực không đổi Lò xo đóng cửa
  • Fermement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc chắn, vững vàng 1.2 Kiên quyết Phó từ Chắc chắn, vững vàng S\'appuyer fermement sur dựa vững vàng...
  • Ferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men 1.2 (nghĩa bóng) mầm 1.3 Phản nghĩa Ferrement. Danh từ giống đực Men (nghĩa bóng) mầm...
  • Fermentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Infermentable. Tính từ fermentescible fermentescible Phản nghĩa Infermentable.
  • Fermentatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lên men, gây men Tính từ Làm lên men, gây men
  • Fermentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên men 1.2 (nghĩa bóng) sự xôn xao náo động 1.3 Phản nghĩa Apaisement, calme. Danh từ giống...
  • Fermentative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fermentatif fermentatif
  • Fermenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lên men. 1.2 (nghĩa bóng) xôn xao náo động 1.3 Phản nghĩa S\'apaiser Nội động từ Lên men. (nghĩa...
  • Fermentescible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lên men Tính từ Có thể lên men
  • Fermenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ ủ men Danh từ giống đực Dụng cụ ủ men
  • Fermer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng, khóa 2 Phản nghĩa Ouvrir, rouvrir, dégager 2.1 Gấp, nhắm, ngậm, nắm 2.2 Ngăn, cấm vào 2.3...
  • Fermette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) giàn nhẹ Danh từ giống cái (xây dựng) giàn nhẹ
  • Fermeture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái để đóng, cái khóa, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp... 1.2 Sự đóng cửa; giờ...
  • Fermeté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự vững bền 1.2 Tính vững vàng 1.3 Sự quả quyết, sự rắn rỏi 1.4 Tính kiên...
  • Fermier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lĩnh canh 1.2 Chủ trang trại 1.3 (sử học) người trưng thuế, người thầu thuế Danh...
  • Fermion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý) fecmion Danh từ giống đực (vật lý) fecmion
  • Fermium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fecmi Danh từ giống đực ( hóa học) fecmi
  • Fermoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khóa, cái bấm (ở ví, cặp sách, xuyến đeo tay...) Danh từ giống đực Cái khóa, cái...
  • Fermorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecmorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecmorit
  • Ferrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự đóng dấu sắt nung (vào bò, ngựa) 1.2 Lễ đóng dấu sắt nung Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top