- Từ điển Pháp - Việt
Fermeture
|
Danh từ giống cái
Cái để đóng, cái khóa, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp...
Sự đóng cửa; giờ đóng cửa
(y học) sự khép miệng (vết thương)
Phản nghĩa Ouverture.
Xem thêm các từ khác
-
Fermeté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự vững bền 1.2 Tính vững vàng 1.3 Sự quả quyết, sự rắn rỏi 1.4 Tính kiên... -
Fermier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lĩnh canh 1.2 Chủ trang trại 1.3 (sử học) người trưng thuế, người thầu thuế Danh... -
Fermion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý) fecmion Danh từ giống đực (vật lý) fecmion -
Fermium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fecmi Danh từ giống đực ( hóa học) fecmi -
Fermoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khóa, cái bấm (ở ví, cặp sách, xuyến đeo tay...) Danh từ giống đực Cái khóa, cái... -
Fermorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecmorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecmorit -
Ferrade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự đóng dấu sắt nung (vào bò, ngựa) 1.2 Lễ đóng dấu sắt nung Danh... -
Ferrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bịt sắt Danh từ giống đực Sự bịt sắt Ferrage l\'une roue sự bịt vành sắt vào bánh... -
Ferraillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sắt làm cốt bê tông Danh từ giống đực (kỹ thuật) sắt làm cốt bê tông -
Ferraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắt cũ, sắt vụn 1.2 (thông tục) tiền lẻ Danh từ giống cái Sắt cũ, sắt vụn Marchand de... -
Ferraillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa nghĩa xấu) sự đấu gươm, sự đấu kiếm 1.2 (thân mật) sự cãi nhau om sòm Danh từ... -
Ferrailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (nghĩa xấu) đấu gươm, đấu kiếm 1.2 (nghĩa xấu) đấu kiếm tồi 1.3 (thân mật) cãi nhau om... -
Ferrailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán sắt vụn 1.2 (nghĩa xấu) kẻ thích đấu kiếm 1.3 (nghĩa bóng) kẻ hay gây gổ... -
Ferralite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) địa lý feralit Danh từ giống cái (nông nghiệp) địa lý feralit -
Ferralitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ferralite Tính từ Xem ferralite Sol ferralitique đất feralit -
Ferrandine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lụa ferăng Danh từ giống cái (sử học) lụa ferăng -
Ferrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực féra féra -
Ferrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ferat Danh từ giống đực ( hóa học) ferat -
Ferratier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán sắt vụn 1.2 Búa rèn sắt móng ngựa Danh từ giống đực Người bán sắt vụn... -
Ferrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nẹp sắt, bộ phận sắt (trong vật gì) 1.2 Đồng âm Ferment. Danh từ giống đực Nẹp sắt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.