- Từ điển Pháp - Việt
Ferricyanure
Xem thêm các từ khác
-
Ferriprive
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Anémie ferriprive (y học) thiếu máu thiếu sắt -
Ferrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) sắt III Tính từ ( hóa học) (thuộc) sắt III Oxyde ferrique sắt III oxit -
Ferrite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ferit Danh từ giống đực ( hóa học) ferit -
Ferritine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) feritin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;... -
Ferro-alliage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) hợp kim fero Danh từ giống đực (kỹ thuật) hợp kim fero -
Ferro-aluminium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fero nhôm (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) fero nhôm (hợp kim) -
Ferrocalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ferocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ferocanxit -
Ferrochrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fero-crom (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) fero-crom (hợp kim) -
Ferrocobaltite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ferocobantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ferocobantit -
Ferrocyanure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) feroxianua Danh từ giống đực ( hóa học) feroxianua -
Ferrodynamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) sắt động Tính từ (vật lý học) sắt động -
Ferronickel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fero-niken (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) fero-niken (hợp kim) -
Ferronnerie
Mục lục 1 Bản mẫu:Ferronnerie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Xưởng đồ sắt xây dựng 1.3 Nghề làm đồ sắt xây dựng 1.4 Đồ... -
Ferronnier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm đồ sắt xây dựng 1.2 Người buôn đồ sắt xây dựng Danh từ Thợ làm đồ sắt xây dựng... -
Ferroprussiate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) feropruxiat Danh từ giống đực ( hóa học) feropruxiat papier au ferroprussiate (nhiếp... -
Ferrosillicium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fero-silic (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) fero-silic (hợp kim) -
Ferrotantalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ferotantalit, tantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ferotantalit, tantalit -
Ferrotellurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ferotelurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ferotelurit -
Ferrotitane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fero-titan Danh từ giống đực (kỹ thuật) fero-titan -
Ferrotitanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ferotitanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ferotitanit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.