Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ferronickel

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) fero-niken (hợp kim)

Xem thêm các từ khác

  • Ferronnerie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ferronnerie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Xưởng đồ sắt xây dựng 1.3 Nghề làm đồ sắt xây dựng 1.4 Đồ...
  • Ferronnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm đồ sắt xây dựng 1.2 Người buôn đồ sắt xây dựng Danh từ Thợ làm đồ sắt xây dựng...
  • Ferroprussiate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) feropruxiat Danh từ giống đực ( hóa học) feropruxiat papier au ferroprussiate (nhiếp...
  • Ferrosillicium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fero-silic (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) fero-silic (hợp kim)
  • Ferrotantalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ferotantalit, tantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ferotantalit, tantalit
  • Ferrotellurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ferotelurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ferotelurit
  • Ferrotitane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) fero-titan Danh từ giống đực (kỹ thuật) fero-titan
  • Ferrotitanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ferotitanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ferotitanit
  • Ferrotypie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp ảnh (trên) bản cắt, ferotip Danh từ giống cái Phép chụp ảnh (trên) bản cắt,...
  • Ferrotypique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ferrotypie ferrotypie
  • Ferroutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối chuyên chở (kết hợp) đường bộ - đường sắt Danh từ giống đực Lối chuyên chở...
  • Ferrouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyên chở bằng đường bộ đường sắt kết hợp Ngoại động từ Chuyên chở bằng đường...
  • Ferroviaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đường sắt Tính từ (thuộc) đường sắt Circulation ferroviaire giao thông đường sắt
  • Ferrugineuse

    Mục lục 1 Xem ferrugineux Xem ferrugineux
  • Ferrugineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sắt Tính từ Có sắt Eaux ferrugineuses nước có sắt
  • Ferrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nép sắt 1.2 Sự đóng móng ngựa; cách đóng móng ngựa Danh từ giống cái Nép sắt Sự đóng...
  • Ferry-boat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phà xe lửa Danh từ giống đực Phà xe lửa
  • Fersmanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecmanit
  • Fertile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Màu mỡ, phì phiêu 1.2 (nghĩa bóng) phong phú, giàu, có lắm 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) (có khả năng)...
  • Fertilement

    Mục lục 1 Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Màu mỡ, phì nhiêu 1.2 Phong phú Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) Màu mỡ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top