Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fertilisable

Mục lục

Tính từ

Có thể thành màu mỡ

Xem thêm các từ khác

  • Fertilisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm màu mỡ Tính từ Làm màu mỡ Les principes fertilisants du fumier các yếu tố của phân có tác dụng...
  • Fertilisante

    Mục lục 1 Xem fertilisant Xem fertilisant
  • Fertilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho màu mỡ, sự bón phân 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thụ tin 1.3 Phản nghĩa...
  • Fertiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho màu mỡ, bón phân 1.2 Phản nghĩa Epuiser. Ngoại động từ Làm cho màu mỡ, bón phân Phản...
  • Fertilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính màu mỡ; độ màu mỡ 1.2 Tính phong phú 2 Phản nghĩa 2.1 Aridité stérilité Pauvreté sécheresse...
  • Fervanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecvanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecvanit
  • Fervemment

    Mục lục 1 Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 (với lòng) sùng đạo 1.2 (với) nhiệt tâm, (với) nhiệt tình Phó từ (từ...
  • Fervent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng đạo 1.2 (có) nhiệt tâm, (có) nhiệt tình 2 Danh từ giống đực 2.1 Người hâm mộ 2.2 Phản nghĩa...
  • Fervente

    Mục lục 1 Xem fervent Xem fervent
  • Ferveur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng sùng đạo 1.2 Nhiệt tâm, nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférent, tiède. Danh từ...
  • Fesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học mông Danh từ giống cái (giải phẫu) học mông avoir chaud aux fesses serrer les...
  • Fesse-mathieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ cho vay nặng lãi 1.2 Người biển lận Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Fesser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh vào mông, phát vào mông, đét đít Ngoại động từ Đánh vào mông, phát vào mông, đét...
  • Fesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh vào mông, người đét đít Danh từ giống đực (từ...
  • Fessier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fesse Tính từ Xem fesse Muscles fessiers cơ mông
  • Fessu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) to mông Tính từ (thân mật) to mông
  • Fessue

    Mục lục 1 Xem fessu Xem fessu
  • Feste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tập đoàn công sự Danh từ giống cái (sử học) tập đoàn công sự
  • Festin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệc, yến tiệc Danh từ giống đực Tiệc, yến tiệc Festin de noces tiệc cưới
  • Festiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thết tiệc, ăn mừng 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thết (ai) Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top