Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fertilité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính màu mỡ; độ màu mỡ
Fertilité d'une région
tính màu mỡ của một vùng
Tính phong phú
Fertilité d'imagination
trí tưởng tượng phong phú

Phản nghĩa

Aridité stérilité Pauvreté sécheresse [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Fervanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecvanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecvanit
  • Fervemment

    Mục lục 1 Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 (với lòng) sùng đạo 1.2 (với) nhiệt tâm, (với) nhiệt tình Phó từ (từ...
  • Fervent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng đạo 1.2 (có) nhiệt tâm, (có) nhiệt tình 2 Danh từ giống đực 2.1 Người hâm mộ 2.2 Phản nghĩa...
  • Fervente

    Mục lục 1 Xem fervent Xem fervent
  • Ferveur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng sùng đạo 1.2 Nhiệt tâm, nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférent, tiède. Danh từ...
  • Fesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học mông Danh từ giống cái (giải phẫu) học mông avoir chaud aux fesses serrer les...
  • Fesse-mathieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ cho vay nặng lãi 1.2 Người biển lận Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Fesser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh vào mông, phát vào mông, đét đít Ngoại động từ Đánh vào mông, phát vào mông, đét...
  • Fesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh vào mông, người đét đít Danh từ giống đực (từ...
  • Fessier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fesse Tính từ Xem fesse Muscles fessiers cơ mông
  • Fessu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) to mông Tính từ (thân mật) to mông
  • Fessue

    Mục lục 1 Xem fessu Xem fessu
  • Feste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tập đoàn công sự Danh từ giống cái (sử học) tập đoàn công sự
  • Festin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệc, yến tiệc Danh từ giống đực Tiệc, yến tiệc Festin de noces tiệc cưới
  • Festiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thết tiệc, ăn mừng 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thết (ai) Nội...
  • Festival

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại hội liên hoan, hội diễn (nhạc, điện ảnh, kịch...) Danh từ giống đực Đại hội...
  • Festivalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người năng lui tới hội diễn Danh từ giống đực Người năng lui tới hội diễn
  • Festoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thết tiệc, sự tiệc tùng Danh từ giống đực Sự thết tiệc, sự tiệc tùng
  • Feston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây hoa kết, tràng hoa, tràng lá 1.2 (kiến trúc) đường dây hoa 1.3 Đường viền thêu (ở...
  • Festonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí bằng dây hoa kết 1.2 Thêu đường viền (cổ áo...) Ngoại động từ Trang trí bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top