- Từ điển Pháp - Việt
Feudiste
|
Danh từ giống đực
Chuyên gia luật lệ phong kiến
Xem thêm các từ khác
-
Feuillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lá, tán (của cây) 1.2 Cành lá (đã chặt) 1.3 (kiến trúc) hình lá Danh từ giống đực... -
Feuillagiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người điểm màu hoa lá giả Danh từ giống đực Người điểm màu hoa lá giả -
Feuillaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ra lá 1.2 Mùa ra lá 1.3 Phản nghĩa Défeuillaison. Danh từ giống cái Sự ra lá Mùa ra lá Phản... -
Feuillant
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái feuillantine) 1.1 Tu sĩ dòng Xi-tô Danh từ giống đực ( danh từ giống cái... -
Feuillantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xếp lớp (một thứ bánh ngọt) Danh từ giống cái Bánh xếp lớp (một thứ bánh ngọt) -
Feuillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành làm đai thùng 1.2 Đai sắt mỏng 2 Tính từ 2.1 (thành từng) lá Danh từ giống đực Cành... -
Feuille
Mục lục 1 Bản mẫu:Feuilles 2 Danh từ giống cái 2.1 Lá 2.2 (văn học) cánh hoa 2.3 Tờ; giấy 2.4 Tờ báo 2.5 (thông tục) tai Bản... -
Feuille-morte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đổi (có) màu lá rụng (vàng nâu) Tính từ Không đổi (có) màu lá rụng (vàng nâu) Soie feuille-morte... -
Feuiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ra lá 1.2 Ngoại động từ 1.3 (kỹ thuật) xoi rãnh Nội động từ (từ... -
Feuilleret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bào xoi (của thợ mộc) Danh từ giống đực Cái bào xoi (của thợ mộc) -
Feuillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ gấp, tờ sách 1.2 Tấm ván mỏng 1.3 (động vật học) dạ lá sách (của động vật học... -
Feuilletage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào (bột) cho phân thành từng lớp 1.2 Bánh xếp lớp, bánh minfơi Danh từ giống đực... -
Feuilleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật qua, giở qua; liếc qua 1.2 Nhào (bột) cho phân thành từng lớp Ngoại động từ Lật qua,... -
Feuilletis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ để tách, chỗ dễ xẻ (ở tảng đá bảng) 1.2 Cạnh sắc (của kim cương, của viên... -
Feuilleton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mục tiểu phẩm (ở dưới trang báo) 1.2 Đoạn (tiểu thuyết, phê bình, khoa học) đăng dần... -
Feuilletoniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách mục tiểu phẩm (ở báo) 1.2 Người viết tiểu thuyết đăng dần từng kỳ (trên báo)... -
Feuillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng foiet (từ 114 đến 140 lít) Danh từ giống cái Thùng foiet (từ 114 đến 140 lít) -
Feuilloler
Mục lục 1 Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Đầy lá Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đầy lá J\'\'ai vu... -
Feuillu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rậm lá 1.2 (lâm nghiệp) (có) lá nghĩa rộng (trái với lá kim) Tính từ Rậm lá Chêne feuillu cây sồi... -
Feuillue
Mục lục 1 Xem feuillu Xem feuillu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.