Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Feurre

Mục lục

Danh từ giống đực

Rơm lúa mì

Xem thêm các từ khác

  • Feutrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nén thành dạ phớt Tính từ Có thể nén thành dạ phớt Laine feutrable len có thể nén thành dạ...
  • Feutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nén (len, lông) thành dạ phớt 1.2 Sự lót dạ phớt, sự đệm dạ phớt 1.3 Sự chuyển...
  • Feutrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nén thành dạ phớt Tính từ Có thể nén thành dạ phớt
  • Feutrante

    Mục lục 1 Xem feutrant Xem feutrant
  • Feutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ phớt 1.2 Mũ phớt 1.3 Miếng dạ phớt lót, miếng dạ phớt đệm Danh từ giống đực...
  • Feutrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nén (len, lông) thành dạ phớt; cách nén thành dạ phớt 1.2 Sự lót dạ phớt, sự đệm...
  • Feutrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nén (len, lông) thành dạ phớt 1.2 Lót dạ phớt, đệm dạ phớt vào 1.3 Làm giảm, làm êm (tiếng...
  • Feutrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dạ phớt 1.2 Như feutrant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thợ làm dạ phớt Tính từ Làm dạ phớt Ouvrier...
  • Feutrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dạ phớt nhẹ (để may váy.) Danh từ giống cái Dạ phớt nhẹ (để may váy.)
  • Fez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ đấu (của người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Mũ đấu (của người Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Fi!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) eo ơi! (tỏ sự khinh bỉ, sự ghê tởm, sự ghét bỏ) Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Fiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) có khả năng vận hành tốt (thiết bị) Tính từ (kỹ thuật) có khả năng vận hành tốt...
  • Fiacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ngựa thuê Danh từ giống đực Xe ngựa thuê
  • Fiancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hứa hôn Ngoại động từ Hứa hôn Ils ont fiancé leur fille ông bà ấy đã hứa hôn con gái của...
  • Fiasco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự thất bại 1.2 Phản nghĩa Réussite. Danh từ giống đực (thân mật) sự thất...
  • Fiasque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai bầu (bụng to, cổ dài) Danh từ giống cái Chai bầu (bụng to, cổ dài)
  • Fiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự quyết định 1.2 Thán từ 1.3 (thân mật) được! Danh từ giống đực (tâm...
  • Fibragglo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) tấm xơ ép Danh từ giống đực (xây dựng) tấm xơ ép
  • Fibranne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Fibran (sợi dệt nhân tạo) Danh từ giống cái Fibran (sợi dệt nhân tạo)
  • Fibre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fibres 2 Danh từ giống cái 2.1 Sợi, thớ 2.2 (nghĩa bóng) khuynh hướng dễ cảm xúc Bản mẫu:Fibres Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top