Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fiancer

Mục lục

Ngoại động từ

Hứa hôn
Ils ont fiancé leur fille
ông bà ấy đã hứa hôn con gái của họ

Xem thêm các từ khác

  • Fiasco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự thất bại 1.2 Phản nghĩa Réussite. Danh từ giống đực (thân mật) sự thất...
  • Fiasque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai bầu (bụng to, cổ dài) Danh từ giống cái Chai bầu (bụng to, cổ dài)
  • Fiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự quyết định 1.2 Thán từ 1.3 (thân mật) được! Danh từ giống đực (tâm...
  • Fibragglo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) tấm xơ ép Danh từ giống đực (xây dựng) tấm xơ ép
  • Fibranne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Fibran (sợi dệt nhân tạo) Danh từ giống cái Fibran (sợi dệt nhân tạo)
  • Fibre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fibres 2 Danh từ giống cái 2.1 Sợi, thớ 2.2 (nghĩa bóng) khuynh hướng dễ cảm xúc Bản mẫu:Fibres Danh từ...
  • Fibreuse

    Mục lục 1 Xem fibreux Xem fibreux
  • Fibreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sợi, (có) thớ Tính từ (có) sợi, (có) thớ Tissu fibreaux (sinh vật học, sinh lý học) mô sợi Chair...
  • Fibrillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gồm sợi mảnh Tính từ Gồm sợi mảnh
  • Fibrillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự rung (sợi cơ tim) Danh từ giống cái (y học) sự rung (sợi cơ tim) Fibrillation cardiaque...
  • Fibrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi con, sợi Danh từ giống cái Sợi con, sợi
  • Fibrilleuse

    Mục lục 1 Xem fibrilleux Xem fibrilleux
  • Fibrilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) gồm sợi con Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) gồm sợi con
  • Fibrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) fibrin, tơ huyết Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Fibrineuse

    Mục lục 1 Xem fibrineux Xem fibrineux
  • Fibrineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fibrine Tính từ Xem fibrine Caillot fibrineux cục đông fibrin
  • Fibrinolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu fibrin Danh từ giống cái (y học) sự tiêu fibrin
  • Fibrinurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái fibrin Danh từ giống cái (y học) chứng đái fibrin
  • Fibroblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên bào sợi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Fibroblastome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nguyên bào sợi Danh từ giống đực (y học) u nguyên bào sợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top