- Từ điển Pháp - Việt
Fibrinurie
Xem thêm các từ khác
-
Fibroblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên bào sợi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Fibroblastome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nguyên bào sợi Danh từ giống đực (y học) u nguyên bào sợi -
Fibrocartilage
Mục lục 1 (giải phẫu) học sụn xơ (giải phẫu) học sụn xơ -
Fibrocartilagineuse
Mục lục 1 Xem fibrocartilagineux Xem fibrocartilagineux -
Fibrocartilagineux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fibrocartilage fibrocartilage -
Fibrochondrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u xơ sụn Danh từ giống đực (y học) u xơ sụn -
Fibrociment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) fibroximăng Danh từ giống đực (xây dựng) fibroximăng -
Fibroferrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fibroferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fibroferit -
Fibrolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fibrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fibrolit -
Fibromatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u xơ Danh từ giống cái (y học) bệnh u xơ -
Fibrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u xơ Danh từ giống đực (y học) u xơ -
Fibromyome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u xơ-cơ Danh từ giống đực (y học) u xơ-cơ -
Fibrovasculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (thuộc) xơ mạch Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (thuộc) xơ mạch... -
Fibulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép cặp miệng (vết thương) Danh từ giống cái (y học) phép cặp miệng (vết thương) -
Fibule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) ghim cài (áo) Danh từ giống cái (khảo cổ học) ghim cài (áo) -
Fic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) mụn cóc Danh từ giống đực (thú y học) mụn cóc -
Ficaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thuốc trĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây thuốc trĩ -
Ficelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc (bằng) dây Danh từ giống đực Sự buộc (bằng) dây -
Ficeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc (bằng) dây; trói 1.2 (thân mật, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc quần áo cho Ngoại động... -
Ficelier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tài) mánh lới 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ mánh lới Tính từ (có tài) mánh lới Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.