Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fibroferrite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) fibroferit

Xem thêm các từ khác

  • Fibrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fibrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fibrolit
  • Fibromatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u xơ Danh từ giống cái (y học) bệnh u xơ
  • Fibrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u xơ Danh từ giống đực (y học) u xơ
  • Fibromyome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u xơ-cơ Danh từ giống đực (y học) u xơ-cơ
  • Fibrovasculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (thuộc) xơ mạch Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (thuộc) xơ mạch...
  • Fibulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép cặp miệng (vết thương) Danh từ giống cái (y học) phép cặp miệng (vết thương)
  • Fibule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) ghim cài (áo) Danh từ giống cái (khảo cổ học) ghim cài (áo)
  • Fic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) mụn cóc Danh từ giống đực (thú y học) mụn cóc
  • Ficaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thuốc trĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây thuốc trĩ
  • Ficelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc (bằng) dây Danh từ giống đực Sự buộc (bằng) dây
  • Ficeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc (bằng) dây; trói 1.2 (thân mật, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc quần áo cho Ngoại động...
  • Ficelier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tài) mánh lới 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ mánh lới Tính từ (có tài) mánh lới Danh từ giống...
  • Ficelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây mảnh, lạt 1.2 Mánh khóe 1.3 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lon sĩ quan 1.4 (thông tục)...
  • Ficellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm dây 1.2 Kho chứa dây 1.3 Cửa hàng bán dây Danh từ giống cái Xưởng làm dây Kho...
  • Ficellier

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực ficelier ficelier
  • Fichage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự nhét cát vào kẽ hở Danh từ giống đực (xây dựng) sự nhét cát vào kẽ...
  • Fichaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vật không ra gì 1.2 Chuyện vớ vẩn Danh từ giống cái (thân mật) vật không ra...
  • Fichant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (quân sự) nhắm thẳng (góc) vào 1.2 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) chán chết Tính từ (quân sự) nhắm...
  • Fichante

    Mục lục 1 Xem fichant Xem fichant
  • Fiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc, sào, chốt 1.2 (điện học) phích 1.3 Phiếu 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (thẻ tiền)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top