Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fic

Mục lục

Danh từ giống đực

(thú y học) mụn cóc

Xem thêm các từ khác

  • Ficaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thuốc trĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây thuốc trĩ
  • Ficelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc (bằng) dây Danh từ giống đực Sự buộc (bằng) dây
  • Ficeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc (bằng) dây; trói 1.2 (thân mật, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc quần áo cho Ngoại động...
  • Ficelier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tài) mánh lới 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ mánh lới Tính từ (có tài) mánh lới Danh từ giống...
  • Ficelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây mảnh, lạt 1.2 Mánh khóe 1.3 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) lon sĩ quan 1.4 (thông tục)...
  • Ficellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm dây 1.2 Kho chứa dây 1.3 Cửa hàng bán dây Danh từ giống cái Xưởng làm dây Kho...
  • Ficellier

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực ficelier ficelier
  • Fichage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự nhét cát vào kẽ hở Danh từ giống đực (xây dựng) sự nhét cát vào kẽ...
  • Fichaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vật không ra gì 1.2 Chuyện vớ vẩn Danh từ giống cái (thân mật) vật không ra...
  • Fichant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (quân sự) nhắm thẳng (góc) vào 1.2 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) chán chết Tính từ (quân sự) nhắm...
  • Fichante

    Mục lục 1 Xem fichant Xem fichant
  • Fiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc, sào, chốt 1.2 (điện học) phích 1.3 Phiếu 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (thẻ tiền)...
  • Ficher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đuổi ra, tống cổ 1.2 (thân mật) cho 1.3 (xây dựng) nhét 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng,...
  • Fichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (để cắm vào lỗ khi chơi thò lò) Danh từ giống đực (đánh...
  • Fichier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ chiếu 1.2 Hộp phiếu; tủ phiếu Danh từ giống đực Bộ chiếu Hộp phiếu; tủ phiếu
  • Fichiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm phiếu tư liệu Danh từ Người làm phiếu tư liệu
  • Fichoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái cặp, cái kẹp (cặp quần áo vào dây phơi.) Danh từ giống...
  • Fichtre!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) ái chà! (chỉ sự ngạc nhiên, sự thán phục, sự bất bình, sự đau đớn) Thán từ (thân...
  • Fichtrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) hết sức, quá Phó từ (thân mật) hết sức, quá c\'est fichtrement gênant thực khó chịu quá
  • Fichu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn choàng vai; khăn trùm Danh từ giống đực Khăn choàng vai; khăn trùm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top