- Từ điển Pháp - Việt
Ficellerie
|
Danh từ giống cái
Xưởng làm dây
Kho chứa dây
Cửa hàng bán dây
Xem thêm các từ khác
-
Ficellier
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực ficelier ficelier -
Fichage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự nhét cát vào kẽ hở Danh từ giống đực (xây dựng) sự nhét cát vào kẽ... -
Fichaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vật không ra gì 1.2 Chuyện vớ vẩn Danh từ giống cái (thân mật) vật không ra... -
Fichant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (quân sự) nhắm thẳng (góc) vào 1.2 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) chán chết Tính từ (quân sự) nhắm... -
Fichante
Mục lục 1 Xem fichant Xem fichant -
Fiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc, sào, chốt 1.2 (điện học) phích 1.3 Phiếu 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (thẻ tiền)... -
Ficher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đuổi ra, tống cổ 1.2 (thân mật) cho 1.3 (xây dựng) nhét 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng,... -
Fichet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (để cắm vào lỗ khi chơi thò lò) Danh từ giống đực (đánh... -
Fichier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ chiếu 1.2 Hộp phiếu; tủ phiếu Danh từ giống đực Bộ chiếu Hộp phiếu; tủ phiếu -
Fichiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm phiếu tư liệu Danh từ Người làm phiếu tư liệu -
Fichoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái cặp, cái kẹp (cặp quần áo vào dây phơi.) Danh từ giống... -
Fichtre!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) ái chà! (chỉ sự ngạc nhiên, sự thán phục, sự bất bình, sự đau đớn) Thán từ (thân... -
Fichtrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) hết sức, quá Phó từ (thân mật) hết sức, quá c\'est fichtrement gênant thực khó chịu quá -
Fichu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn choàng vai; khăn trùm Danh từ giống đực Khăn choàng vai; khăn trùm -
Fichue
Mục lục 1 Xem �fichu Xem �fichu -
Ficinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fixinit -
Fictif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng, giả định 1.2 Ảo, hão, giả 1.3 Phản nghĩa Effectif, intrinsèque, reél. Tính từ Tưởng... -
Fiction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều tưởng tượng 1.2 Sự hư cấu, sự viễn tưởng 1.3 Phản nghĩa Réalité, vérité. Danh... -
Fictive
Mục lục 1 Xem fictif Xem fictif -
Fictivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tưởng tượng, giả định Phó từ Tưởng tượng, giả định
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.