Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fichant

Mục lục

Tính từ

(quân sự) nhắm thẳng (góc) vào
Tir fichant
làn đạn bắn thẳng vào
(thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) chán chết
Une visite fichante
cuộc viếng thăm chán chết

Xem thêm các từ khác

  • Fichante

    Mục lục 1 Xem fichant Xem fichant
  • Fiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc, sào, chốt 1.2 (điện học) phích 1.3 Phiếu 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (thẻ tiền)...
  • Ficher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đuổi ra, tống cổ 1.2 (thân mật) cho 1.3 (xây dựng) nhét 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng,...
  • Fichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (để cắm vào lỗ khi chơi thò lò) Danh từ giống đực (đánh...
  • Fichier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ chiếu 1.2 Hộp phiếu; tủ phiếu Danh từ giống đực Bộ chiếu Hộp phiếu; tủ phiếu
  • Fichiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm phiếu tư liệu Danh từ Người làm phiếu tư liệu
  • Fichoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái cặp, cái kẹp (cặp quần áo vào dây phơi.) Danh từ giống...
  • Fichtre!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) ái chà! (chỉ sự ngạc nhiên, sự thán phục, sự bất bình, sự đau đớn) Thán từ (thân...
  • Fichtrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) hết sức, quá Phó từ (thân mật) hết sức, quá c\'est fichtrement gênant thực khó chịu quá
  • Fichu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn choàng vai; khăn trùm Danh từ giống đực Khăn choàng vai; khăn trùm
  • Fichue

    Mục lục 1 Xem �fichu Xem �fichu
  • Ficinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fixinit
  • Fictif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng, giả định 1.2 Ảo, hão, giả 1.3 Phản nghĩa Effectif, intrinsèque, reél. Tính từ Tưởng...
  • Fiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều tưởng tượng 1.2 Sự hư cấu, sự viễn tưởng 1.3 Phản nghĩa Réalité, vérité. Danh...
  • Fictive

    Mục lục 1 Xem fictif Xem fictif
  • Fictivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tưởng tượng, giả định Phó từ Tưởng tượng, giả định
  • Ficus

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sung; cây vả; cây đa; cây đề Danh từ giống cái (thực vật học) cây...
  • Fiduciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ủy thác 1.2 (kinh tế) tài chính tín dụng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (luật học,...
  • Fiduciairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng ủy thác Phó từ (luật học, pháp lý) bằng ủy thác
  • Fiducie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự ủy thác di sản Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự ủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top