Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fiche

Mục lục

Danh từ giống cái

Cọc, sào, chốt
Fiche d'arpenteur
sào đo đạc
(điện học) phích
Phiếu
Fiche de bibliothèque
phiếu thư viện
(đánh bài) (đánh cờ) thẻ (thẻ tiền)

Xem thêm các từ khác

  • Ficher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đuổi ra, tống cổ 1.2 (thân mật) cho 1.3 (xây dựng) nhét 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng,...
  • Fichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (để cắm vào lỗ khi chơi thò lò) Danh từ giống đực (đánh...
  • Fichier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ chiếu 1.2 Hộp phiếu; tủ phiếu Danh từ giống đực Bộ chiếu Hộp phiếu; tủ phiếu
  • Fichiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm phiếu tư liệu Danh từ Người làm phiếu tư liệu
  • Fichoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái cặp, cái kẹp (cặp quần áo vào dây phơi.) Danh từ giống...
  • Fichtre!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) ái chà! (chỉ sự ngạc nhiên, sự thán phục, sự bất bình, sự đau đớn) Thán từ (thân...
  • Fichtrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) hết sức, quá Phó từ (thân mật) hết sức, quá c\'est fichtrement gênant thực khó chịu quá
  • Fichu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn choàng vai; khăn trùm Danh từ giống đực Khăn choàng vai; khăn trùm
  • Fichue

    Mục lục 1 Xem �fichu Xem �fichu
  • Ficinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fixinit
  • Fictif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng, giả định 1.2 Ảo, hão, giả 1.3 Phản nghĩa Effectif, intrinsèque, reél. Tính từ Tưởng...
  • Fiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều tưởng tượng 1.2 Sự hư cấu, sự viễn tưởng 1.3 Phản nghĩa Réalité, vérité. Danh...
  • Fictive

    Mục lục 1 Xem fictif Xem fictif
  • Fictivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tưởng tượng, giả định Phó từ Tưởng tượng, giả định
  • Ficus

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sung; cây vả; cây đa; cây đề Danh từ giống cái (thực vật học) cây...
  • Fiduciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ủy thác 1.2 (kinh tế) tài chính tín dụng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (luật học,...
  • Fiduciairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng ủy thác Phó từ (luật học, pháp lý) bằng ủy thác
  • Fiducie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự ủy thác di sản Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự ủy...
  • Fidèle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thành; chung thủy 1.2 Trung thực, đúng sự thật, chính xác 1.3 Chắc chắn 1.4 (kỹ thuật) tin, có...
  • Fidèlement

    Phó từ Trung thành; chung thủy Trung thực, chính xác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top