- Từ điển Pháp - Việt
Fiduciaire
|
Tính từ
(luật học, pháp lý) ủy thác
- Héritier fiduciaire
- người được ủy thác di sản
(kinh tế) tài chính tín dụng
Danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) người được ủy thác di sản (để chuyển cho người thừa kế)
Xem thêm các từ khác
-
Fiduciairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng ủy thác Phó từ (luật học, pháp lý) bằng ủy thác -
Fiducie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự ủy thác di sản Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự ủy... -
Fidèle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thành; chung thủy 1.2 Trung thực, đúng sự thật, chính xác 1.3 Chắc chắn 1.4 (kỹ thuật) tin, có... -
Fidèlement
Phó từ Trung thành; chung thủy Trung thực, chính xác -
Fidélité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trung thành, lòng trung thành; lòng chung thủy 1.2 Tính trung thực, sự chính xác 1.3 (kỹ thuật)... -
Fief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất phong 1.2 (nghĩa bóng) vùng (ảnh hưởng) độc chiếm Danh từ giống đực... -
Fieffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) phong cấp (đất); phong đất (cho ai) Ngoại động từ (sử học) phong cấp (đất);... -
Fiel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mật (ở gan trâu bò, gà vịt.) 1.2 (nghĩa bóng) sự cay chua; sự hằn học Danh từ giống đực... -
Fielleuse
Mục lục 1 Xem fielleux Xem fielleux -
Fielleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay chua, hằn học Tính từ Cay chua, hằn học Paroles fielleuses những lời cay chua hằn học -
Fiente
Mục lục 1 Cứt (của loài chim và một số loài động vật khác) Cứt (của loài chim và một số loài động vật khác) Fiente... -
Fienter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ỉa (chim và một số động vật khác) Ngoại động từ Ỉa (chim và một số động vật khác) -
Fier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu căng, tự phụ; tự hào 1.2 (văn học) cao thượng; đĩnh đạc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo 1.4... -
Fierté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kiêu căng, tính tự phụ; lòng tự hào 1.2 (văn học) sự cao thượng; lòng tự tôn 1.3... -
Fiesta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lễ, hội Danh từ giống cái (thân mật) lễ, hội Organiser une petite fiesta tổ chức... -
Fieu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con trai Danh từ giống đực (tiếng địa phương) con trai Mon fieu con... -
Fieux
Mục lục 1 Xem fieu Xem fieu -
Fifille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con gái Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) con gái Viens fifille lại... -
Fifote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sao biển (động vật da gai) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) sao... -
Fifre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống sáo 1.2 Người thổi sáo Danh từ giống đực Ống sáo Người thổi sáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.