- Từ điển Pháp - Việt
Fiduciaire
|
Tính từ
(luật học, pháp lý) ủy thác
- Héritier fiduciaire
- người được ủy thác di sản
(kinh tế) tài chính tín dụng
Danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) người được ủy thác di sản (để chuyển cho người thừa kế)
Các từ tiếp theo
-
Fiduciairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng ủy thác Phó từ (luật học, pháp lý) bằng ủy thác -
Fiducie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự ủy thác di sản Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự ủy... -
Fidèle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thành; chung thủy 1.2 Trung thực, đúng sự thật, chính xác 1.3 Chắc chắn 1.4 (kỹ thuật) tin, có... -
Fidèlement
Phó từ Trung thành; chung thủy Trung thực, chính xác -
Fidélité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trung thành, lòng trung thành; lòng chung thủy 1.2 Tính trung thực, sự chính xác 1.3 (kỹ thuật)... -
Fief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất phong 1.2 (nghĩa bóng) vùng (ảnh hưởng) độc chiếm Danh từ giống đực... -
Fieffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) phong cấp (đất); phong đất (cho ai) Ngoại động từ (sử học) phong cấp (đất);... -
Fiel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mật (ở gan trâu bò, gà vịt.) 1.2 (nghĩa bóng) sự cay chua; sự hằn học Danh từ giống đực... -
Fielleuse
Mục lục 1 Xem fielleux Xem fielleux -
Fielleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay chua, hằn học Tính từ Cay chua, hằn học Paroles fielleuses những lời cay chua hằn học
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBikes
725 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFruit
280 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?