Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fiducie

Mục lục

Danh từ giống cái

(luật học, pháp lý) sự ủy thác di sản

Xem thêm các từ khác

  • Fidèle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thành; chung thủy 1.2 Trung thực, đúng sự thật, chính xác 1.3 Chắc chắn 1.4 (kỹ thuật) tin, có...
  • Fidèlement

    Phó từ Trung thành; chung thủy Trung thực, chính xác
  • Fidélité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trung thành, lòng trung thành; lòng chung thủy 1.2 Tính trung thực, sự chính xác 1.3 (kỹ thuật)...
  • Fief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất phong 1.2 (nghĩa bóng) vùng (ảnh hưởng) độc chiếm Danh từ giống đực...
  • Fieffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) phong cấp (đất); phong đất (cho ai) Ngoại động từ (sử học) phong cấp (đất);...
  • Fiel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mật (ở gan trâu bò, gà vịt.) 1.2 (nghĩa bóng) sự cay chua; sự hằn học Danh từ giống đực...
  • Fielleuse

    Mục lục 1 Xem fielleux Xem fielleux
  • Fielleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay chua, hằn học Tính từ Cay chua, hằn học Paroles fielleuses những lời cay chua hằn học
  • Fiente

    Mục lục 1 Cứt (của loài chim và một số loài động vật khác) Cứt (của loài chim và một số loài động vật khác) Fiente...
  • Fienter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ỉa (chim và một số động vật khác) Ngoại động từ Ỉa (chim và một số động vật khác)
  • Fier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu căng, tự phụ; tự hào 1.2 (văn học) cao thượng; đĩnh đạc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo 1.4...
  • Fierté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kiêu căng, tính tự phụ; lòng tự hào 1.2 (văn học) sự cao thượng; lòng tự tôn 1.3...
  • Fiesta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lễ, hội Danh từ giống cái (thân mật) lễ, hội Organiser une petite fiesta tổ chức...
  • Fieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con trai Danh từ giống đực (tiếng địa phương) con trai Mon fieu con...
  • Fieux

    Mục lục 1 Xem fieu Xem fieu
  • Fifille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con gái Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) con gái Viens fifille lại...
  • Fifote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sao biển (động vật da gai) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) sao...
  • Fifre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống sáo 1.2 Người thổi sáo Danh từ giống đực Ống sáo Người thổi sáo
  • Fifrelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) vật không giá trị, đồ bỏ Danh từ giống đực (thân mật) vật không giá trị,...
  • Figaro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thợ cắt tóc Danh từ giống đực (thân mật) thợ cắt tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top