Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fieu

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng địa phương) con trai
Mon fieu
con trai tôi

Xem thêm các từ khác

  • Fieux

    Mục lục 1 Xem fieu Xem fieu
  • Fifille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con gái Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) con gái Viens fifille lại...
  • Fifote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sao biển (động vật da gai) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) sao...
  • Fifre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống sáo 1.2 Người thổi sáo Danh từ giống đực Ống sáo Người thổi sáo
  • Fifrelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) vật không giá trị, đồ bỏ Danh từ giống đực (thân mật) vật không giá trị,...
  • Figaro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thợ cắt tóc Danh từ giống đực (thân mật) thợ cắt tóc
  • Figement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đông lại, sự đặc lại Danh từ giống đực Sự đông lại, sự đặc lại
  • Figer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lại, làm đặc lại 1.2 Làm cho đứng im, làm cho đứng sững Ngoại động từ Làm...
  • Fignolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm tỉ mỉ (việc gì) Danh từ giống đực Sự làm tỉ mỉ (việc gì) Le fignolage d\'un...
  • Fignoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉ mỉ 1.2 Phản nghĩa Bâcler. Ngoại động từ Làm tỉ mỉ Fignoler son ouvrage làm tỉ mỉ...
  • Fignoleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm tỉ mỉ (việc gì) Danh từ giống đực Người làm tỉ mỉ (việc gì)
  • Figue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả sung; quả vả Danh từ giống cái Quả sung; quả vả faire la figue à (thân mật) cóc cần,...
  • Figuerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vườn vả Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vườn vả
  • Figuier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Figuier 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây sung; cây vả Bản mẫu:Figuier Danh từ giống đực...
  • Figulin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đồ gốm 1.2 (dùng) làm đồ gốm Tính từ (thuộc) đồ gốm (dùng) làm đồ gốm
  • Figuline

    Mục lục 1 Xem figulin Xem figulin
  • Figurant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đóng vai phụ; người làm vì Danh từ giống đực Người đóng vai phụ; người làm...
  • Figuratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tượng hình 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tượng trưng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Hội họa sĩ tượng hình;...
  • Figuration

    Mục lục 1 Bản mẫu:Figuration 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sân khấu) các vai phụ; đoạn do vai phụ đóng; nghề đóng vai phụ...
  • Figurative

    Mục lục 1 Xem figuratif Xem figuratif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top