Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Figure

Mục lục

Danh từ giống cái

Mặt
Se laver la figure
rửa mặt
Vẻ mặt, dáng vẻ
Faire bonne figure
có vẻ mặt dễ thương; tỏ vẻ thỏa thuê;
Faire triste figure
có vẻ buồn bã bực bội
Hình
Figure de géométrie
hình hình học
Figure chorégraphique
hình nhảy múa
Figure rythmique
(âm nhạc) hình nhịp điệu
(đánh bài) (đánh cờ) con bài có hình (con K, Q, J)
Nhân vật
Les grandes figures de l'histoire
những nhân vật trứ danh trong lịch sử
faire figure
có vai trò, có vai vế
faire figure de
đóng vai, được xem như là
figures de rhétorique
(văn học) hình thái tu từ

Xem thêm các từ khác

  • Figurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình, đắp hình 1.2 Biểu thị; là tượng trưng (của) 2 Nội động từ 2.1 Có mặt 2.2 (sân...
  • Figurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng nhỏ (bằng sành, bằng đồng.) Danh từ giống cái Tượng nhỏ (bằng sành, bằng đồng.)
  • Figurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết hình ảnh (thấy) được trong kinh Cựu ước hình ảnh của kinh Tân ước)...
  • Figuriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết hình ảnh 1.2 Người đắp hình thạch cao Danh từ giống đực...
  • Figé

    Tính từ (Expression figée) (ngôn ngữ học) từ ngữ cố định
  • Fil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ, sợi, dây 1.2 Dây nói 1.3 Chiều thớ (trong đá, gỗ) 1.4 Lưỡi (dao, kiếm) 1.5 Dòng, đường...
  • Filable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xe chỉ, có thể kéo sợi Tính từ Có thể xe chỉ, có thể kéo sợi
  • Filage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xe chỉ, sự kéo sợi 1.2 (kỹ thuật) sự kéo nén 1.3 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Filago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc bông
  • Filaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền bằng dây, hữu tuyến Tính từ Truyền bằng dây, hữu tuyến Moyens filaires phương tiện hữu tuyến
  • Filali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da cừu thuộc mềm Danh từ giống đực Da cừu thuộc mềm
  • Filament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi, dây 1.2 Thớ dai (trong thịt); xơ (trong rau) 1.3 Dây tóc (đèn điện) Danh từ giống đực...
  • Filamenteuse

    Mục lục 1 Xem filamenteux Xem filamenteux
  • Filamenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sợi, có thớ Tính từ Có sợi, có thớ Matière filamenteuse chất có thớ sợi
  • Filandre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ nhện bay 1.2 Thớ dai (trong thịt), xơ (trong rau) Danh từ giống cái Tơ nhện bay Thớ dai (trong...
  • Filandreuse

    Mục lục 1 Xem filandreux Xem filandreux
  • Filandreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau) 1.2 Lằng nhằng 1.3 Phản nghĩa Clair, concis, explicite. Tính...
  • Filant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy thành dây (không thành giọt) Tính từ Chảy thành dây (không thành giọt) Liquide filant chất lỏng...
  • Filante

    Mục lục 1 Xem filant Xem filant
  • Filanzane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệu (bốn người khiêng) Danh từ giống đực Kiệu (bốn người khiêng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top