- Từ điển Pháp - Việt
Figure
|
Danh từ giống cái
Mặt
Vẻ mặt, dáng vẻ
Hình
- Figure de géométrie
- hình hình học
- Figure chorégraphique
- hình nhảy múa
- Figure rythmique
- (âm nhạc) hình nhịp điệu
(đánh bài) (đánh cờ) con bài có hình (con K, Q, J)
Nhân vật
Xem thêm các từ khác
-
Figurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình, đắp hình 1.2 Biểu thị; là tượng trưng (của) 2 Nội động từ 2.1 Có mặt 2.2 (sân... -
Figurine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng nhỏ (bằng sành, bằng đồng.) Danh từ giống cái Tượng nhỏ (bằng sành, bằng đồng.) -
Figurisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết hình ảnh (thấy) được trong kinh Cựu ước hình ảnh của kinh Tân ước)... -
Figuriste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết hình ảnh 1.2 Người đắp hình thạch cao Danh từ giống đực... -
Figé
Tính từ (Expression figée) (ngôn ngữ học) từ ngữ cố định -
Fil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ, sợi, dây 1.2 Dây nói 1.3 Chiều thớ (trong đá, gỗ) 1.4 Lưỡi (dao, kiếm) 1.5 Dòng, đường... -
Filable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xe chỉ, có thể kéo sợi Tính từ Có thể xe chỉ, có thể kéo sợi -
Filage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xe chỉ, sự kéo sợi 1.2 (kỹ thuật) sự kéo nén 1.3 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Filago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc bông -
Filaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền bằng dây, hữu tuyến Tính từ Truyền bằng dây, hữu tuyến Moyens filaires phương tiện hữu tuyến -
Filali
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da cừu thuộc mềm Danh từ giống đực Da cừu thuộc mềm -
Filament
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi, dây 1.2 Thớ dai (trong thịt); xơ (trong rau) 1.3 Dây tóc (đèn điện) Danh từ giống đực... -
Filamenteuse
Mục lục 1 Xem filamenteux Xem filamenteux -
Filamenteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sợi, có thớ Tính từ Có sợi, có thớ Matière filamenteuse chất có thớ sợi -
Filandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ nhện bay 1.2 Thớ dai (trong thịt), xơ (trong rau) Danh từ giống cái Tơ nhện bay Thớ dai (trong... -
Filandreuse
Mục lục 1 Xem filandreux Xem filandreux -
Filandreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau) 1.2 Lằng nhằng 1.3 Phản nghĩa Clair, concis, explicite. Tính... -
Filant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy thành dây (không thành giọt) Tính từ Chảy thành dây (không thành giọt) Liquide filant chất lỏng... -
Filante
Mục lục 1 Xem filant Xem filant -
Filanzane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệu (bốn người khiêng) Danh từ giống đực Kiệu (bốn người khiêng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.