Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Filum terminale

Mục lục

Danh từ giống đực

(giải phẫu) học dây tận

Xem thêm các từ khác

  • Fimbristylis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái fimbristyle) 1.1 (thực vật học) cỏ quăn (họ cói) Danh từ giống đực (...
  • Fimicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong phân, ở phân Tính từ Sống trong phân, ở phân Larves fimicoles bọ ở phân
  • Fin

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái là fine) 1.1 Nhỏ, mịn, mỏng, nhẹ, mảnh, thanh 1.2 Tinh, tinh vi, tinh tế 1.3 Khôn khéo 1.4 Quý 1.5...
  • Finage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa phận Danh từ giống đực Địa phận Les vins du finage de x rượu vang địa phận x
  • Final

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuối cùng, rau sốt 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích 1.3 (tôn giáo) cho đến phút cuối cùng 1.4 Phản...
  • Finale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (ngôn ngữ học) âm cuối, con chữ cuối (của một từ) 1.3 (thể dục...
  • Finalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cuối cùng Phó từ Cuối cùng Finalement il réussit cuối cùng nó thành công
  • Finalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết mục đích Danh từ giống đực (triết học) thuyết mục đích
  • Finaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) dự trận chung kết 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người theo thuyết mục đích 1.4...
  • Finalité

    Danh từ giống cái (triết học) tính mục đích
  • Finance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài chính Danh từ giống cái Tài chính Ministère des Finances bộ Tài chính Entrer dans la finance...
  • Financement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc cấp vốn; việc tài trợ Danh từ giống đực Việc cấp vốn; việc tài trợ
  • Financer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp vốn; tài trợ 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trả tiền, cấp tiền Ngoại động...
  • Financier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem finance 1.2 ( Sauce financière) (bếp nút) nước xốt thập cẩm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà tài chính...
  • Finasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) mưu mô Nội động từ (thân mật) mưu mô
  • Finasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mưu mô, ngón gian Danh từ giống cái (thân mật) mưu mô, ngón gian
  • Finassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt Danh từ giống đực Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt
  • Finaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh, láu, tinh ranh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người tinh ranh 1.4 Đồng âm Finaux ( final). Tính từ Ranh,...
  • Finaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái finaud finaud
  • Finauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tinh ranh Danh từ giống cái Tính tinh ranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top