- Từ điển Pháp - Việt
Finesse
|
Danh từ giống cái
Tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn
Sự tinh vi, sự tế nhị
Sự tinh xảo, sự thanh tú, sự thanh tao
Điều tế nhị
- Les finesses d'une conversation
- những điều tế nhị trong câu chuyện
(từ cũ, nghĩa cũ) mưu mẹo khôn ngoan
Phản nghĩa Grossièreté. Balourdise, bêtise, ineptie, maladresse, niaiserie, sottise, stupidité. Epaisseur.
Các từ tiếp theo
-
Finette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bông Danh từ giống cái Vải bông -
Fini
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hạn 1.2 Hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh 1.3 (nghĩa xấu) hết ngõ nói 1.4 Phản nghĩa Imparfait, inachevé;... -
Finie
Mục lục 1 Xem fini Xem fini -
Finir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xong, hoàn thành, kết thúc 1.2 Thôi, không tiếp tục nữa 1.3 Dùng hết, ăn hết 2 Nội động... -
Finish
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thể dục thể thao) 1.1 Nước rút Danh từ giống đực (thể dục thể thao) Match au finish ) sự... -
Finissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành 1.2 Sự sang sửa lần cuối (cho hoàn thiện), sự hoàn thiện Danh từ giống... -
Finissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp xong, sắp hết; đang tàn Tính từ Sắp xong, sắp hết; đang tàn -
Finissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái finissant finissant -
Finisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sang sửa lần cuối, thợ hoàn thiện Danh từ giống đực Thợ sang sửa lần cuối, thợ... -
Finition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoàn thành 1.2 ( số nhiều) công việc (cuối cùng để) hoàn thành Danh từ giống cái Sự...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.416 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBirds
357 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.