Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Finir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm xong, hoàn thành, kết thúc
Finir un travail
hoàn thành một công việc
Thôi, không tiếp tục nữa
Finissez vos sottes plaisanteries
thôi đi đừng đùa nhảm nữa
Dùng hết, ăn hết
Finir un plat
ăn hết một món ăn

Nội động từ

Xong, hết, kết thúc
Le discours finissait
lúc đó bài diễn văn học vừa xong
Kết cục là
Cela finira mal
việc ấy sẽ có kết cục không hay
Chết
Finir dans la misère
chết trong cảnh bần cùng
en finir
kết thúc
A n'en plus finir
không dứt, kéo dài mãi
en finir avec
dứt đi cho xong
finir de
thôi
finir en
có đầu nút hình (như thế nào)
Finir en pointe
có đầu nhọn
finir par
cuối cùng phải
Phản nghĩa Commencer; ébaucher, engager, entamer. Débuter.

Xem thêm các từ khác

  • Finish

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thể dục thể thao) 1.1 Nước rút Danh từ giống đực (thể dục thể thao) Match au finish ) sự...
  • Finissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành 1.2 Sự sang sửa lần cuối (cho hoàn thiện), sự hoàn thiện Danh từ giống...
  • Finissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp xong, sắp hết; đang tàn Tính từ Sắp xong, sắp hết; đang tàn
  • Finissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái finissant finissant
  • Finisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sang sửa lần cuối, thợ hoàn thiện Danh từ giống đực Thợ sang sửa lần cuối, thợ...
  • Finition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoàn thành 1.2 ( số nhiều) công việc (cuối cùng để) hoàn thành Danh từ giống cái Sự...
  • Finito

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) quyết toán Danh từ giống đực (kế toán) quyết toán
  • Finlandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phần Lan Tính từ (thuộc) Phần Lan
  • Finlandaise

    Mục lục 1 Xem finlandais Xem finlandais
  • Finne

    Mục lục 1 Như fine Như fine
  • Finnemanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) finemanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) finemanit
  • Finno-ongrien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ học ngữ Phần Lan -Hung-ga-ri 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống...
  • Finnois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Phần Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Phần Lan Tính từ (thuộc)...
  • Finnoise

    Mục lục 1 Xem finnois Xem finnois
  • Finot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột mịn Danh từ giống đực Bột mịn
  • Fins

    Danh từ giống cái Lọ thủy tinh (thông tục) đầu; mặt
  • Fiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ thủy tinh 1.2 (thông tục) đầu; mặt Danh từ giống cái Lọ thủy tinh (thông tục) đầu;...
  • Fion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nhát hoàn tất Danh từ giống đực (thông tục) nhát hoàn tất Donner le coup de...
  • Fiord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fjord fjord
  • Fiorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fiorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fiorit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top