Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Finissante

Mục lục

Tính từ giống cái

finissant
finissant

Xem thêm các từ khác

  • Finisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sang sửa lần cuối, thợ hoàn thiện Danh từ giống đực Thợ sang sửa lần cuối, thợ...
  • Finition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoàn thành 1.2 ( số nhiều) công việc (cuối cùng để) hoàn thành Danh từ giống cái Sự...
  • Finito

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) quyết toán Danh từ giống đực (kế toán) quyết toán
  • Finlandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phần Lan Tính từ (thuộc) Phần Lan
  • Finlandaise

    Mục lục 1 Xem finlandais Xem finlandais
  • Finne

    Mục lục 1 Như fine Như fine
  • Finnemanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) finemanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) finemanit
  • Finno-ongrien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ học ngữ Phần Lan -Hung-ga-ri 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống...
  • Finnois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Phần Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Phần Lan Tính từ (thuộc)...
  • Finnoise

    Mục lục 1 Xem finnois Xem finnois
  • Finot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột mịn Danh từ giống đực Bột mịn
  • Fins

    Danh từ giống cái Lọ thủy tinh (thông tục) đầu; mặt
  • Fiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ thủy tinh 1.2 (thông tục) đầu; mặt Danh từ giống cái Lọ thủy tinh (thông tục) đầu;...
  • Fion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nhát hoàn tất Danh từ giống đực (thông tục) nhát hoàn tất Donner le coup de...
  • Fiord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fjord fjord
  • Fiorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fiorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fiorit
  • Fioriture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nét hoa mỹ 1.2 Hình tô điểm, nét tô điểm Danh từ giống cái (âm nhạc) nét hoa...
  • Firmament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) bầu trời Danh từ giống đực (văn học) bầu trời
  • Firman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắc dụ (của vua chúa Hồi giáo) Danh từ giống đực Sắc dụ (của vua chúa Hồi giáo)
  • Firme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hãng, công ty Danh từ giống cái Hãng, công ty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top