Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Finne

Mục lục

Như fine

Xem thêm các từ khác

  • Finnemanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) finemanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) finemanit
  • Finno-ongrien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ học ngữ Phần Lan -Hung-ga-ri 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống...
  • Finnois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Phần Lan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Phần Lan Tính từ (thuộc)...
  • Finnoise

    Mục lục 1 Xem finnois Xem finnois
  • Finot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột mịn Danh từ giống đực Bột mịn
  • Fins

    Danh từ giống cái Lọ thủy tinh (thông tục) đầu; mặt
  • Fiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ thủy tinh 1.2 (thông tục) đầu; mặt Danh từ giống cái Lọ thủy tinh (thông tục) đầu;...
  • Fion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nhát hoàn tất Danh từ giống đực (thông tục) nhát hoàn tất Donner le coup de...
  • Fiord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fjord fjord
  • Fiorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fiorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fiorit
  • Fioriture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nét hoa mỹ 1.2 Hình tô điểm, nét tô điểm Danh từ giống cái (âm nhạc) nét hoa...
  • Firmament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) bầu trời Danh từ giống đực (văn học) bầu trời
  • Firman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắc dụ (của vua chúa Hồi giáo) Danh từ giống đực Sắc dụ (của vua chúa Hồi giáo)
  • Firme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hãng, công ty Danh từ giống cái Hãng, công ty
  • Fisc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho bạc, quốc khố 1.2 Thuế vụ; sở thuế Danh từ giống đực Kho bạc, quốc khố Thuế...
  • Fiscal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fisc fisc Politique fiscale ) chính sách thuế khóa
  • Fiscale

    Mục lục 1 Xem fiscal Xem fiscal
  • Fiscalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt thuế khóa Phó từ Về mặt thuế khóa
  • Fiscaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế Ngoại động từ Đánh thuế
  • Fissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể phân rã hạt nhân, có thể phân hạch Tính từ (vật lý học) có thể phân rã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top