Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fiorite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) fiorit

Xem thêm các từ khác

  • Fioriture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nét hoa mỹ 1.2 Hình tô điểm, nét tô điểm Danh từ giống cái (âm nhạc) nét hoa...
  • Firmament

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) bầu trời Danh từ giống đực (văn học) bầu trời
  • Firman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắc dụ (của vua chúa Hồi giáo) Danh từ giống đực Sắc dụ (của vua chúa Hồi giáo)
  • Firme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hãng, công ty Danh từ giống cái Hãng, công ty
  • Fisc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho bạc, quốc khố 1.2 Thuế vụ; sở thuế Danh từ giống đực Kho bạc, quốc khố Thuế...
  • Fiscal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fisc fisc Politique fiscale ) chính sách thuế khóa
  • Fiscale

    Mục lục 1 Xem fiscal Xem fiscal
  • Fiscalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt thuế khóa Phó từ Về mặt thuế khóa
  • Fiscaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế Ngoại động từ Đánh thuế
  • Fissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể phân rã hạt nhân, có thể phân hạch Tính từ (vật lý học) có thể phân rã...
  • Fissile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phân chẻ Tính từ Có thể phân chẻ fissible fissible
  • Fissilingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có lưỡi chẻ Tính từ (động vật học) có lưỡi chẻ
  • Fissinerve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) gân chẻ Tính từ (thực vật học) (có) gân chẻ
  • Fission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân rã hạt nhân, sự phân hạch Danh từ giống cái (vật lý học) sự...
  • Fissipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh sản (theo lối) tách đôi Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) sinh...
  • Fissuraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nứt (hậu môn) Tính từ (y học) nứt (hậu môn) Syndrome fissuraire hội chứng nứt (hậu môn)
  • Fissuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nứt Danh từ giống cái Sự nứt
  • Fissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường nứt Danh từ giống cái Đường nứt Fissure d\'un mur đường nứt ở tường Fissure...
  • Fissurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt 1.2 (nghĩa bóng) phân chia Ngoại động từ Làm nứt (nghĩa bóng) phân chia
  • Fiston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con (trai) Danh từ giống đực (thông tục) con (trai) Viens par ici fiston! lại đây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top