Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fissilingue

Mục lục

Tính từ

(động vật học) có lưỡi chẻ

Xem thêm các từ khác

  • Fissinerve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) gân chẻ Tính từ (thực vật học) (có) gân chẻ
  • Fission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân rã hạt nhân, sự phân hạch Danh từ giống cái (vật lý học) sự...
  • Fissipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh sản (theo lối) tách đôi Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) sinh...
  • Fissuraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nứt (hậu môn) Tính từ (y học) nứt (hậu môn) Syndrome fissuraire hội chứng nứt (hậu môn)
  • Fissuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nứt Danh từ giống cái Sự nứt
  • Fissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường nứt Danh từ giống cái Đường nứt Fissure d\'un mur đường nứt ở tường Fissure...
  • Fissurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt 1.2 (nghĩa bóng) phân chia Ngoại động từ Làm nứt (nghĩa bóng) phân chia
  • Fiston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con (trai) Danh từ giống đực (thông tục) con (trai) Viens par ici fiston! lại đây...
  • Fistot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ nhất trường thủy quân Danh từ giống...
  • Fistulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có đường) rỗng suốt chiều dài 1.2 Xem fistule Tính từ (có đường) rỗng suốt chiều dài Stalactite...
  • Fistule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) rò Danh từ giống cái (y học) rò Fistule gastrique rò dạ dày
  • Fistuleuse

    Mục lục 1 Xem fistuleux Xem fistuleux
  • Fistuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fistule Tính từ Xem fistule Cannal fistuleux ống rò
  • Fistuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm lưỡi bò Danh từ giống cái (thực vật học) nấm lưỡi bò
  • Fistulisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo đường rò Danh từ giống cái (y học) sự tạo đường rò
  • Fistulogastrostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo đường rò vào dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo...
  • Five o'clock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bữa trà chiều (lúc năm giờ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Fixable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đóng vào, có thể đính vào, có thể gắn chặt vào 1.2 Có thể đặt, có thể lập 1.3 Có thể...
  • Fixage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầm (màu), sự cố định (màu) 1.2 (nhiếp ảnh) sự định hình Danh từ giống đực...
  • Fixateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống phun cầm (cố định) màu (trên bức vẽ) 1.2 (nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top