Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fistulaire

Mục lục

Tính từ

(có đường) rỗng suốt chiều dài
Stalactite fistulaire
vú đá rỗng suốt chiều dài
Xem fistule

Xem thêm các từ khác

  • Fistule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) rò Danh từ giống cái (y học) rò Fistule gastrique rò dạ dày
  • Fistuleuse

    Mục lục 1 Xem fistuleux Xem fistuleux
  • Fistuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fistule Tính từ Xem fistule Cannal fistuleux ống rò
  • Fistuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm lưỡi bò Danh từ giống cái (thực vật học) nấm lưỡi bò
  • Fistulisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo đường rò Danh từ giống cái (y học) sự tạo đường rò
  • Fistulogastrostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo đường rò vào dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo...
  • Five o'clock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bữa trà chiều (lúc năm giờ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Fixable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đóng vào, có thể đính vào, có thể gắn chặt vào 1.2 Có thể đặt, có thể lập 1.3 Có thể...
  • Fixage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầm (màu), sự cố định (màu) 1.2 (nhiếp ảnh) sự định hình Danh từ giống đực...
  • Fixateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống phun cầm (cố định) màu (trên bức vẽ) 1.2 (nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học)...
  • Fixatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) thuốc cố định màu, thuốc cầm màu Danh từ giống đực (hội họa) thuốc cố...
  • Fixation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng vào, sự đính vào, sự gắn chặt vào 1.2 Sự định cư 1.3 (nhiếp ảnh; sinh vật...
  • Fixe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố định 1.2 Chăm chú, tập trung 1.3 Nhất định 1.4 Thán từ 1.5 (quân sự) nghiêm! 1.6 Phản nghĩa Mobile....
  • Fixe-bouchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực muselet muselet
  • Fixe-chaussette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nịt tất Danh từ giống đực Cái nịt tất
  • Fixement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chú, chòng chọc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cố định Phó từ Chăm chú, chòng chọc Ragarder fixement...
  • Fixer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào, đính vào, gắn chặt vào 1.2 Đặt, lập; định cư 1.3 Làm cho (chuyên) chú vào 1.4...
  • Fixisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; địa lý, địa chất) thuyết cố định Danh từ giống đực...
  • Fixiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; địa lý, địa chất) người theo thuyết cố định Tính từ...
  • Fixité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chăm chú, tính chòng chọc 1.2 Tính cố định 2 Phản nghĩa 2.1 Déplacement mobilité Changement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top