Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fixateur

Mục lục

Danh từ giống đực

Ống phun cầm (cố định) màu (trên bức vẽ)
(nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học) chất định hình

Xem thêm các từ khác

  • Fixatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) thuốc cố định màu, thuốc cầm màu Danh từ giống đực (hội họa) thuốc cố...
  • Fixation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng vào, sự đính vào, sự gắn chặt vào 1.2 Sự định cư 1.3 (nhiếp ảnh; sinh vật...
  • Fixe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố định 1.2 Chăm chú, tập trung 1.3 Nhất định 1.4 Thán từ 1.5 (quân sự) nghiêm! 1.6 Phản nghĩa Mobile....
  • Fixe-bouchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực muselet muselet
  • Fixe-chaussette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nịt tất Danh từ giống đực Cái nịt tất
  • Fixement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chú, chòng chọc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cố định Phó từ Chăm chú, chòng chọc Ragarder fixement...
  • Fixer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào, đính vào, gắn chặt vào 1.2 Đặt, lập; định cư 1.3 Làm cho (chuyên) chú vào 1.4...
  • Fixisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; địa lý, địa chất) thuyết cố định Danh từ giống đực...
  • Fixiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; địa lý, địa chất) người theo thuyết cố định Tính từ...
  • Fixité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chăm chú, tính chòng chọc 1.2 Tính cố định 2 Phản nghĩa 2.1 Déplacement mobilité Changement...
  • Fjeld

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) fien Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) fien
  • Fjord

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fjord 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (địa lý, địa chất) fio, vịnh hẹp Bản mẫu:Fjord Danh từ giống đực...
  • Fla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Tiếng trống đôi (tiếng đầu nhẹ, tiếng sau mạnh) Danh từ giống đực không...
  • Fla-fla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm bộ; sự phô bày Danh từ giống đực (thân mật) sự làm bộ; sự phô...
  • Flabelleria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ lá quạt ( hóa thạch) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Flabelliforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình quạt Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí hình quạt
  • Flabellum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) quạt che đầu Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ, nghĩa...
  • Flac!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Bõm! (tiếng rơi vào nước) 1.2 Bốp! (đánh một cái tát) Thán từ Bõm! (tiếng rơi vào nước) Bốp!...
  • Flache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ bị bóc vỏ (ở thân cây) 1.2 Chỗ lún (ở mặt lát) 1.3 Vũng nước Danh từ giống cái...
  • Flacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) đẽo (thân mật cây) để đóng dấu Ngoại động từ (lâm nghiệp) đẽo (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top