Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flacon

Mục lục

Danh từ giống đực

Lọ, bình
Flacon à parfum
lọ nước hoa
Boire flacon de liqueur
uống một bình rượu mùi

Xem thêm các từ khác

  • Flaconnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm lọ thủy tinh Danh từ giống đực Việc làm lọ thủy tinh
  • Flaconnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai lọ (nói chung) Danh từ giống cái flaconnage flaconnage Chai lọ (nói chung)
  • Flaconnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi đựng chai lọ, hộp đựng chai lọ 1.2 Công nhân làm chai lọ Danh từ giống đực Túi...
  • Flacourtia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùng quân Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùng quân
  • Flagada

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Nhược; lụi đi Tính từ không đổi Nhược; lụi đi
  • Flagellant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tu sĩ tự đánh rơi (thế kỷ 13 và 14) Danh từ giống đực (sử học) tu sĩ tự...
  • Flagellaria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mây vọt Danh từ giống cái (thực vật học) cây mây vọt
  • Flagellateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh roi Danh từ giống đực Người đánh roi
  • Flagellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh roi; sự tự đánh roi 1.2 Bức tranh chúa Giê Su bị đánh roi 1.3 Sự gõ ngón tay xoa...
  • Flageller

    Mục lục 1 Bản mẫu:Flagelles 1.1 Ngoại động từ 1.2 Đánh roi 1.3 (nghĩa bóng) đả kích, lên án Bản mẫu:Flagelles Ngoại động...
  • Flagellie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flagellum flagellum
  • Flagellium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) roi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) roi
  • Flageolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run (chân) Tính từ Run (chân)
  • Flageolante

    Mục lục 1 Xem flageolant Xem flageolant
  • Flageoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run (chân) Nội động từ Run (chân) Cheval dont les jambes flageolent ngựa run chân Enfant qui flageole...
  • Flageolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo dọc cổ 1.2 (nghĩa bóng, chân) cẳng chân gầy, chân ống sậy Danh từ giống...
  • Flagorner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ Ngoại động từ Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ
  • Flagornerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nịnh nọt, sự luồn cúi, sự bợ đỡ 1.2 Lời nịnh nọt; hành động luồn cúi Danh từ...
  • Flagorneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ nịnh nọt, kẻ luồn cúi, kẻ bợ đỡ...
  • Flagorneuse

    Mục lục 1 Xem flagorneur Xem flagorneur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top