Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flagada

Mục lục

Tính từ không đổi

Nhược; lụi đi

Xem thêm các từ khác

  • Flagellant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tu sĩ tự đánh rơi (thế kỷ 13 và 14) Danh từ giống đực (sử học) tu sĩ tự...
  • Flagellaria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mây vọt Danh từ giống cái (thực vật học) cây mây vọt
  • Flagellateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh roi Danh từ giống đực Người đánh roi
  • Flagellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh roi; sự tự đánh roi 1.2 Bức tranh chúa Giê Su bị đánh roi 1.3 Sự gõ ngón tay xoa...
  • Flageller

    Mục lục 1 Bản mẫu:Flagelles 1.1 Ngoại động từ 1.2 Đánh roi 1.3 (nghĩa bóng) đả kích, lên án Bản mẫu:Flagelles Ngoại động...
  • Flagellie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flagellum flagellum
  • Flagellium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) roi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) roi
  • Flageolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run (chân) Tính từ Run (chân)
  • Flageolante

    Mục lục 1 Xem flageolant Xem flageolant
  • Flageoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run (chân) Nội động từ Run (chân) Cheval dont les jambes flageolent ngựa run chân Enfant qui flageole...
  • Flageolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo dọc cổ 1.2 (nghĩa bóng, chân) cẳng chân gầy, chân ống sậy Danh từ giống...
  • Flagorner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ Ngoại động từ Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ
  • Flagornerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nịnh nọt, sự luồn cúi, sự bợ đỡ 1.2 Lời nịnh nọt; hành động luồn cúi Danh từ...
  • Flagorneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ nịnh nọt, kẻ luồn cúi, kẻ bợ đỡ...
  • Flagorneuse

    Mục lục 1 Xem flagorneur Xem flagorneur
  • Flagrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sư phạm pháp quả tang Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sư phạm...
  • Flagrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) quả tang 1.2 Rõ ràng, hiển nhiên Tính từ (luật học, pháp lý) quả tang Flagrant...
  • Flagrante

    Mục lục 1 Xem flagrant Xem flagrant
  • Flair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài đánh hơi, sự thính mũi 1.2 (nghĩa bóng) sự tinh ý, sự nhạy bén Danh từ giống đực...
  • Flairer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh hơi, bắt hơi, ngửi thấy 1.2 (nghĩa bóng) đoán thấy Ngoại động từ Đánh hơi, bắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top