- Từ điển Pháp - Việt
Flambage
|
Danh từ giống đực
Sự thiu, sự hơ lửa
(cơ khí, cơ học) sự uốn dọc
Xem thêm các từ khác
-
Flambant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang cháy 1.2 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) đẹp, hào nhoáng Tính từ Đang cháy (thân mật, từ cũ, nghĩa... -
Flambante
Mục lục 1 Xem flambant Xem flambant -
Flambard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ khoe khoang khoác lác 1.2 Than cháy dở Danh từ giống đực (thân mật) kẻ khoe... -
Flambart
Mục lục 1 Xem flambard Xem flambard -
Flambe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ngọn lửa hồng 1.2 Kiếm lưỡi lượn sóng Danh từ giống cái (tiếng... -
Flambeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọn đèn, bó đuốc 1.2 Cây đèn 1.3 (văn học) ánh sáng, ngọn đuốc Danh từ giống đực... -
Flambement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flambage flambage -
Flamber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thui, hơ lửa 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) nướng, phung phí hết 2 Nội động từ 2.1 Cháy... -
Flamberg
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Mettre flamberge au vent ) tuốt gươm (đánh nhau; ra trận) -
Flambeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.1 Người đánh bạc to 1.2 Người làm ăn lớn Danh từ giống đực... -
Flamboiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh sáng rực (của vật đang cháy) Danh từ giống đực Ánh sáng rực (của vật đang cháy)... -
Flamboyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng chói, sáng rực 1.2 Sáng ngời, sáng quắc 1.3 (thân mật) lòe loẹt, rực rỡ 1.4 Danh từ giống đực... -
Flamboyante
Mục lục 1 Xem flamboyant Xem flamboyant -
Flamboyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng rực 1.2 (nghĩa rộng) sáng ngời, sáng quắc Nội động từ Sáng rực (nghĩa rộng) sáng ngời,... -
Flambure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu nham nhở, màu nhuộm không đều (vải) Danh từ giống cái Màu nham nhở, màu nhuộm không... -
Flamenco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhạc dân gian xứ An-đa-lu-xi-a Danh từ giống đực Nhạc dân gian xứ An-đa-lu-xi-a -
Flaminat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thầy cúng (cổ La mã) Danh từ giống đực (sử học) chức thầy cúng (cổ... -
Flamine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cúng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy cúng (cổ La Mã) -
Flamingant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói tiếng flamăng 1.2 Xem flamingantisme 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người theo phong trào flamăng ( Bỉ) Tính... -
Flamingante
Mục lục 1 Xem flamingant Xem flamingant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.