Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flanc-garde

Mục lục

Danh từ giống đực

(quân sự) đội bảo vệ sườn

Xem thêm các từ khác

  • Flancard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mảnh giáp che hông Danh từ giống đực (sử học) mảnh giáp che hông
  • Flanchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự núng thế, sự yếu đi, sự xẹp đi Danh từ giống đực (thân mật) sự núng...
  • Flanchard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nhút nhát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người nhút nhát Tính từ (thông tục)...
  • Flancharde

    Mục lục 1 Xem flanchard Xem flanchard
  • Flancher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) núng thế, yếu đi, xẹp đi Nội động từ (thân mật) núng thế, yếu đi, xẹp đi...
  • Flanchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt lưng (bò...) Danh từ giống đực Thịt lưng (bò...)
  • Flandrin

    Mục lục 1 ( grand flandrin) 1.1 (thân mật) anh sếu vườn (người cao gầy và vụng về) ( grand flandrin) (thân mật) anh sếu vườn...
  • Flanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng flanen 1.2 (nghĩa rộng) quần áo bằng flanen Danh từ giống cái Hàng flanen Pantalon de flanelle...
  • Flanocher

    Mục lục 1 Xem flânocher Xem flânocher
  • Flanquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (quân sự) 1.1 Sự xây công sự sườn 1.2 Công sự sườn Danh từ giống đực (quân sự) Sự...
  • Flanquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (quân sự) bảo vệ sườn (một đạo quân) 1.2 (quân sự) xây (công sự) vào bên sườn 1.3 Kèm...
  • Flapi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) mệt mỏi kiệt sức Tính từ (thân mật) mệt mỏi kiệt sức
  • Flaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng Danh từ giống cái Vũng Flaque d\'eau vũng nước Jeter une flaquée d\'eau sur la tête de quelqu\'un...
  • Flaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hắt 2 Nội động từ 2.1 Xẹp xuống 2.2 Phản nghĩa Flac. Ngoại động từ Hắt Flaquer un verre...
  • Flash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) đèn chớp 1.2 (điện ảnh) cảnh chớp nhoáng 1.3 Tin nhanh (báo chí) Danh từ giống...
  • Flasque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhão, mềm nhão 1.2 Phản nghĩa Dur, ferme, raide, rigide, tendu. Tính từ Nhão, mềm nhão Chair flasque thịt...
  • Flasquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mềm nhão Phó từ Mềm nhão Les joues pendaient flasquement má xị xuống mềm nhão
  • Flat

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Bị bệnh tằm bủng Tính từ giống đực Bị bệnh tằm bủng
  • Flatter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vuốt ve 1.2 Làm cho thích, làm vui 1.3 Nịnh hót, bợ đỡ 1.4 Tôn lên 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) lừa...
  • Flatterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nịnh hót 1.2 Lời nịnh hót 1.3 Phản nghĩa Blâme, critique. Danh từ giống cái Sự nịnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top