- Từ điển Pháp - Việt
Flaquer
Xem thêm các từ khác
-
Flash
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) đèn chớp 1.2 (điện ảnh) cảnh chớp nhoáng 1.3 Tin nhanh (báo chí) Danh từ giống... -
Flasque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhão, mềm nhão 1.2 Phản nghĩa Dur, ferme, raide, rigide, tendu. Tính từ Nhão, mềm nhão Chair flasque thịt... -
Flasquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mềm nhão Phó từ Mềm nhão Les joues pendaient flasquement má xị xuống mềm nhão -
Flat
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Bị bệnh tằm bủng Tính từ giống đực Bị bệnh tằm bủng -
Flatter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vuốt ve 1.2 Làm cho thích, làm vui 1.3 Nịnh hót, bợ đỡ 1.4 Tôn lên 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) lừa... -
Flatterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nịnh hót 1.2 Lời nịnh hót 1.3 Phản nghĩa Blâme, critique. Danh từ giống cái Sự nịnh... -
Flatteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh hót 1.2 Làm cho thích, làm vui 1.3 Tôn vẻ đẹp lên 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối 1.5 Danh từ giống... -
Flatteuse
Mục lục 1 Xem flatteur Xem flatteur -
Flatteusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nịnh hót 1.2 Thích thú 1.3 Tôn lên Phó từ Nịnh hót Thích thú Tôn lên -
Flatulence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đầy hơi Danh từ giống cái (y học) chứng đầy hơi -
Flatulent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đầy hơi Tính từ (y học) đầy hơi -
Flatulente
Mục lục 1 Xem flatulent Xem flatulent -
Flavaniline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) flavanilin Danh từ giống cái ( hóa học) flavanilin -
Flavanone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) flavanon Danh từ giống cái ( hóa học) flavanon -
Flave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) màu hoe tươi Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (có) màu hoe tươi -
Flavescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vàng hoe Tính từ Vàng hoe Barbe flavescente bộ râu vàng hoe -
Flavescente
Mục lục 1 Xem flavescent Xem flavescent -
Flavone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) flavon Danh từ giống cái ( hóa học) flavon -
Flegmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điềm tĩnh 1.2 Danh từ 1.3 Người điềm tĩnh 1.4 Phản nghĩa Emotif, emporté, enthousiaste, excité, exubérant,... -
Flegmatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điềm tĩnh Phó từ Điềm tĩnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.