- Từ điển Pháp - Việt
Fleur
|
Danh từ giống cái
Hoa, bông
Cây hoa
Phấn quả
Vẻ tươi tắn
Phần tinh túy, phần ưu tú, phần tốt nhất
Văn hoa, văn sức
- Les fleurs de la rhétorique
- những văn hoa của tu từ học
Thời trẻ trung, thời phát triển
Trinh tiết
Váng (rượu, giấm)
Mặt phải
- Fleur d'une peau
- mặt phải tấm da
- à fleur de
- ngang mặt
- A fleur d'eau
- �� ngang mặt nước
- à fleur de tête
- �� ngang mày
- comme une fleur
- (thân mật) rất dễ dàng
- faire une fleur à
- (y học) giúp ai bất ngờ
- fleur de farine
- bột rất trắng và rất mịn
- fleur de macadam
- (thông tục) gái đĩ
- fleur de bois
- (thân mật) con người ăn mặc lịch sử
- la petite fleur bleue
- tình cảm ủy mị thơ mộng
- semer des fleurs sur la tombe de
- (y học) ca tụng công đức ai sau khi chết
- serpent caché sous des fleurs serpent
- serpent
Tính từ
(có) màu hoa
Xem thêm các từ khác
-
Fleurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình hoa (trên bức thảm...) 1.2 Bột xoa (mặt bánh mì..., cho khỏi dính vào dụng cụ gia công)... -
Fleuraison
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái floraison floraison -
Fleurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa mùi hương Tính từ Tỏa mùi hương -
Fleurante
Mục lục 1 Xem fleurant Xem fleurant -
Fleurer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tỏa mùi Nội động từ Tỏa mùi Une fleur qui fleure bon bông hoa tỏa mùi thơm -
Fleuret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) kiếm tập (để tập đấu kiếm) 1.2 (kỹ thuật) choòng Danh từ giống... -
Fleureter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tán (gái) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tán (gái) -
Fleurette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời tán tỉnh, lời nguyệt hoa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hoa nhỏ Danh từ giống cái Lời tán tỉnh,... -
Fleurettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đấu kiếm Danh từ Người đấu kiếm -
Fleuri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hoa; đầy hoa 1.2 Tươi 1.3 Văn vẻ 1.4 Tươi sáng, lộng lẫy Tính từ Có hoa; đầy hoa Vase fleuri bình... -
Fleurie
Mục lục 1 Xem fleuri Xem fleuri -
Fleurir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nở hoa, trổ bông 1.2 Nở 1.3 (đùa cợt, hài hước) mọc lông, mọc râu; lên mụn nhọt 1.4 (nghĩa... -
Fleurissant
Mục lục 1 (văn học) đầy hoa (văn học) đầy hoa Pré fleurissant đồng cỏ đầy hoa -
Fleurissante
Mục lục 1 Xem fleurissant Xem fleurissant -
Fleuriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng hoa, người bán hoa 1.2 Người làm hoa giả, người bán hoa giả 1.3 Họa sĩ vẽ hoa 1.4 (từ... -
Fleuron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình hoa (trang trí) 1.2 (thực vật học) hoa chiếc (trong cụm hoa họ cúc) Danh từ giống đực... -
Fleuve
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông cái, sông lớn; sông 1.2 Dòng Danh từ giống đực Sông cái, sông lớn; sông Dòng -
Flexibilité
Danh từ giống cái Tính uốn được Flexibilité du rotin tính uốn được của mây (nghĩa bóng) tính linh hoạt, tính uyển chuyển... -
Flexible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uốn được 1.2 (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật)... -
Flexion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gấp 1.2 (cơ khí, cơ học) sự uốn, sự oằn 1.3 (ngôn ngữ học) biến tố Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.